PTT: Nhãn thân 19L [HY]

Ngày: 15-01-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90115 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV- Nhãn thân 19L (HY)
Ngày đặt 15-01-2009
Ngày yêu cầu giao 03- 02- 2009
Ngày đồng ý giao 03- 02- 2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất.

Đóng gói: cho Hưng Yên

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: Nhãn thân 19L [HY]

  1. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: phòng máy đang sử dụng
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 sp -> 21.000 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 28.4 cm
    * Dài = 2.625 m

  4. NVTam nói:

    Tâm điều chỉnh lại số lượng của PTT này
    Phát sinh thêm: 10,000sp, tổng cộng PTT này: 30,000sp

  5. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh lại theo PTT
    Số lượng in : 31.500 sp -> in 31.500 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 28.4 cm
    * Dài = 3.938 m

  6. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h45
    * THOI GIAN VO BAI :19h45—20h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:11000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h35
    * THOI GIAN VO BAI :12h45 den 13h35
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h40 .bang do bi lung do manh vun cua lo
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:167mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->10.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Cho chup ban den 18h30 chay lai
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 20h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b–15500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H 30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:17700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:17700B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:26200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NTKhanh nói:

    2|1|2009 1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. VNTPhuong nói:

    sx tra phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: phòng máy đang sử dụng
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  13. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 03/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 33.614 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 114 sp (0,33%)
    a. IN HƯ: 83 sp (0,24%)
    – Thụy:- In lé chữ nhỏ: 52 sp (0,15%)
    – Trường:- In lé chữ nhỏ: 31 sp (0,09%)
    b. BẾ HƯ: 31 sp (0,09%)
    – Phong: 09 sp (0,02%)
    – Khanh: 15 sp (0,04%)
    – Tuấn: 07 sp (0,02%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN:Thụy, Trương.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh, Tuấn.

  15. DTTLy nói:

    PGH:90407
    Ngày giao:04/02/09
    SL:30000 SP

Trả lời