Ngày: | 24-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131024-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cơ sở Cao Nguyên |
Tên hàng | CSCN- Nhãn Tiêu đen 40x60mm |
Ngày đặt | 24-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file DNN thiết kế.- Số lượng cộng trừ 2%- Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 64mm / 3sp
-Dài đề nghị: 218 + 11= 229 m (3,570 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000sp + 2% được phép giao = 10,200 sp => 3,400 bước / 3 sp = 218 m
-Khấu hao 5 %: 510 sp => 170bước / 3sp = 11 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 165 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 165 mm
+ Số met: 1,000 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013.V, Anh ký mẫu màu
09h00, Hùng in tốc độ 70/150b/3sp_ kiểm đạt. Anh Tâm cho tăng màu xanh lá đậm hơn mẫu 1 ít.
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
09h50, Hùng in tốc độ 70/ 3.600b/3sp_ kiểm đạt, kết thúc
Bỗ sung kbs trên:
Hùng vỗ bài trên giấy tp 353b/3sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h=====>6h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:7h===>7h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:353b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 3600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
14h35 Phát bế tốc độ 152/600b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
15h05 Phát bế tốc độ 152/3.600b/3sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 747 m
-SL sx thực tế: 253 m => 3,953 bước; 11,859 sp
KIỂM NGÀY: 31/10/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 253m/64mm/ 3sp=>3.953b’/3sp= 11.859sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.859sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.884sp/ 11.859sp[ giao 10.800sp + TT khấu hao khách hàng 84sp(0,7%) = 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 975sp= 21m (tỉ lệ hư 8,2%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 353b, Kiểm đạt 28b. Vậy vỗ bài hư 325b/3sp= 975sp=21m( 8,2%)
-in 3.600b/3sp=10.800sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 3.600b/3sp= 10.800sp, kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131508
Ngày GH: 04/11/2013
SL: 10.800 sp.