Ngày: | 24-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131024-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cơ sở Cao Nguyên |
Tên hàng | CSCN- Nhãn Tiêu đen 65x65mm |
Ngày đặt | 24-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file DNN thiết kế.- Số lượng cộng trừ 2%- Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 146 mm
-Bước in đề nghị: 69mm / 2sp
-Dài đề nghị: 352 +18 =370 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000sp + 2% được phép giao =10,200 sp => 5,100 bước / 2 sp = 352 m
-Khấu hao 5 %: 510 sp => 255 bước / 2sp = 18 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 165 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 165 mm
+ Số met: 1,000 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
10h20, Hùng in tôc độ 70/100b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
11h20, Hùng in tôc độ 80/3.402b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
11h50, Hùng in tôc độ 80/5.400b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
Hùng vỗ bài trên giấy tp 500b/2sp
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
13h20, Phát bế tốc độ 53/100b/2sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:9h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h20=====>10h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
13h55, Phát bế tốc độ 134/3.800b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 30/10/2013
14h20, Phát bế tốc độ 134/5.400b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 747 m
-SL thu hồi về kho: 340 m
-SL sx thực tế: 407m =>5,900bước; 11,800 sp
KIỂM NGÀY: 31/10/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 407m/69mm/ 2sp=>5.900b’/2sp= 11.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.846sp/ 11.800sp[ giao 10.800sp + TT khấu hao khách hàng 64sp( 0,5%)= 2m]
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 936sp= 32m (tỉ lệ hư 7,9%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 500b, kiểm đạt 32b. Vậy vỗ bài hư 468b/2sp=936sp=32m(7,9%)
-in 5.400b/2sp=10.800sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 5.400b/2sp= 10.800sp, kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131508
Ngày GH: 04/11/2013
SL: 10.800 sp.