| STT | Tên Sản Phẩm | MKG – HD 50 200L [29-12-2008] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90117-03 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Mê Kông |
| Tên file của khách | HD 40 50 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | HD 50 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản , xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục (Vũ Hoàng Minh) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 180mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 110mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa nhỏ |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 194×124mm/ 1 sản phẩm |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | 4 màu pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
công thức màu. lụa sử dụng.
1. vàng: 09-207=gốc. lụa trắng 140.
2. nhũ vàng: 09-907=60g. 09-209=40g. lụa trăng 140.
3. xanh lá: py-235=40g. py-043=58g. py-001=2g. lụa cam 165.
4. đỏ: py-121=50g. py-164=50g. lụa cam 165.