Ngày: | 29-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 131029 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và hoa hồng 800ml |
Ngày đặt | 29-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 07-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 64 |
Chiều dài khổ in (mm) | 88 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- Màu sắc như đã sản xuất
– Sử dụng mực “Con Cọp” -Số lượng được cộng 10%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị:192mm
-Bước in đề nghị: 136mm/4 sản phẩm
-Dài đề nghị: 748 + 37 = 785 m (5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp + 10% được phép giao = 22,000 sp => 5,500 bước / 4sp = 748 m
-Khấu hao 5%: 1,100 sp => 275 bước / 4sp = 37 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ:192mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 192mm
+ Số met: 990
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
16h00 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 50.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3500————5800bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 31-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h30———16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————3.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS , thứ sáu 01/11/2013
16h00. Tăng bế vỗ bài , tôc độ 25
KIỂM KBS , thứ sáu 01/11/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 45/ 1.000b/4sp_ kiểm đạt
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 15h00……….den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 1.400/bn 4/sp
9. BƯỚC BE; 137
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
Kiểm KBS, thứ bảy 02/11/2013
09h00 Tăng bế tốc độ 50/3.300b/4 sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 02/11/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 55/4.750b/4 sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 02/11/2013
10h20 Tăng bế tốc độ 55/5.800b/4 sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 10h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 1.400/bn 4/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.800/bn 4/sp
9. BƯỚC BE; 137
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 990 m
-SL thu hồi về kho: 147 m
-SL sx thực tế: 843 m => 6,200 bước ; 24,800 sp
KIỂM NGÀY: 04/11/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 843m/136mm/ 4sp=>6.200b’/4sp= 24.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 22.788sp/ 24.800sp[ giao 22.500sp + TT khấu hao khách hàng 288sp( 1,2%)= 10m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.012sp= 68m (tỉ lệ hư 8,1%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 400b/4sp= 1.600sp=54m( 6,5%)
-in 3.500b/4sp= 14.000sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 2.300b/5sp= 9.200sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế: 5.800b/4sp= 23.200sp, bế cắt phạm vô sp + bế lột mất sp hư 112sp( 0,5%)
+In + bế lé đầu cuộn cuôi cuộn hư 100sp( 0,4%)
+Giấy nhăn hư 200sp( 0,8%)
Số PGH: 131507
Ngày GH: 04/11/2013
SL: 22.500 sp.
PSS này đã hoàn thành