Ngày: | 29-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131029 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – New_01 |
Ngày đặt | 29-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 07-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX
-Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Khổ đề nghị: 147mm – -Bước in đề nghị: 68mm/10sp.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị:147mm
-Bước in đề nghị: 68mm/10sp
-Dài đề nghị: 700 + 35= 735m ( 10,815bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in:100,000sp+3% được phép giao = 103,000 sp => 10,300 bước / 10sp = 700 m
-Khấu hao 5%: 5,150 sp => 515 bước /10sp = 35 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal;
-Từ tồn kho:VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147 mm (chia từ khổ 300mm )
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Kiểm kBS, thứ bảy 02/11/2013
11h55 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50/250b/10sp_Tâm ký mẫu.
Kiểm KBS thứ bảy 02/11/2013
13h15 Đức in tốc độ 70/2.950b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 02/11/2013
14h05 Đức in tốc độ 80/6.850b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 02/11/2013
14h45 Đức in tốc độ 80/9.000b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 02/11/2013
15h35 Đức in tốc độ 80/10.900b/10sp_kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 2-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h35
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————10.900b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
16h00 Phát bế tốc độ 99/350b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
16h40 Phát bế tốc độ 100/1.650b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
08h15 Phát bế tốc độ 150/5.100b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
09h00 Phát bế tốc độ 150/8.650b/10sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
09h55 Phát bế tốc độ 150/10.900b/10sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 242 m
-SL sx thực tế: 758 m => 11,150 bước; 111,500 sp
KIỂM NGÀY: 05/11 /2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 758m/68mm/11.150 bước/10 sp =111.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 111.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.340sp/111.500sp [giao 104.500sp + khấu hao cho KH 840sp (0,75%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.160sp (tỉ lệ hư 5,52%) = 42m
Trong đó:
+Hùng vỗ bài giấy tp 250b/10sp= 2.500sp (2,24%)= 17m
+ Đức in 10.900b/10sp = 109.000sp: hư 1.260sp (1,13%)= 9m=> chỉnh màu+ hư cuối cuộn.
+ Phát bế 10.900b/10sp = 109.000sp: hư 2.400sp (2,15%)= 16m => bế lột mất sp+ bế phạm nhãn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131519
Ngày GH: 13/11/2013
SL: 104.500 sp.