Ngày: | 31-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131031 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 31-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Hưng Yên. – KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 3,600+ 180 = 3,780 m (31,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp => 30,000 bước / 1sp = 3,600 m
-Khấu hao 5 % :1,500 sp => 1,500 bước / 1sp = 180 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới :Avery_BW0062
+ Khổ:284mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 7,600 (LA+HY)
+ Số cuộn: 4
A,Hiền ký nhận
Ngay 5-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-23.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013( in lần 1)
08h20, Khanh in tốc độ 120/ 32.000b/1sp. kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-23.500b\sp———-32000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013(in lần 2)
16h00, hùng in tốc độ 110/ 4.000b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013(in lần 2)
16h40, Hùng in tốc độ 110/ 8.000b/1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h===>15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 15.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 5 mau
Ngay 6-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15.600———–31.900b[Cuoi cuon khong in duoc]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ năm 07/11/2013
16h40, Phát bế tốc độ 47/700b/1sp_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
08h25 Phát bế tốc độ 100/3.700b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
09h25 Phát bế tốc độ 100/7.800b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
10h00 Phát bế tốc độ 80/11.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
10h45 Phát bế tốc độ 90/13.600b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
11h30 Phát bế tốc độ 50/14.950b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
14h00 Phát bế tốc độ 87/19.250b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
14h00 Phát bế tốc độ 87/22.000b/1sp_kiểm đạt.
Hủy kiểm KBS trên, sử dụng KBS này
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
14h45 Phát bế tốc độ 87/22.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
15h30 Phát bế tốc độ 96/24.900b/1sp_kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,746 m
-SL thu hồi về kho: 906 m
-SL sx thực tế: 3,840 m=> 32,000 bước; 32,000 sp
Kiểm KBS, thứ sáu 08/011/2013
16h35 Phát bế tốc độ 100/28.600b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
08h30 Phát bế tốc độ 100/31.500b/1sp_kiểm đạt.kết thúc
KIỂM NGÀY: 09/11 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3.840m/120 mm/1 sp => 32.000b/1sp= 32.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 30.860sp/ 32.000sp[ giao 30.800sp. TT Khấu hao cho khách hàng 60sp(0,2%) = 7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.140sp = 137m( tỉ lệ hư 3,6%). Trong đó có:
*IN LẦN 1
+Đức in 23.500b/1sp= 23.500sp, in lé kiểm hư 50sp+ hư do mối nối băng keo 115sp. TC in hư 165sp( 0,5%)
+Khanh in 8.500b/1sp= 8.500sp, in lé kiểm hư 45sp( 0,1%)
* IN LẦN 2
+ Hùng in 15.600b/1sp= 15.600sp, in dính uv hư 15sp+ in lé chữ ” NKTN” 41sp+ dừng máy qua đèn uv giấy bị phồng hư 85sp. TC in hư 141sp( 0,4%)
+ Đức in 16.300b/1sp= 16.300sp, in uv bi sọc hư 17sp + in lé chữ” NKTN” hư 40sp+ dfu7ng1 máy qua đèn uv giấy bi phồng hư 115sp. TC in hư 172sp(0,5%)
+Phát bế 31.500b/1sp= 31.500sp, bế phạm vô sp hư 20sp( 0,1%)
+In + bế hư đầu cuôn cuối cuộn, hao hụt 597sp(1,9%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131517
Ngày GH: 13/11/2013
SL: 30.800 sp.