Ngày: | 04-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 131104 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Nhãn Sữa Tắm Nice Lady ngọc trai 3 trong 1 250g |
Ngày đặt | 04-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 19-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 19-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 56 |
Chiều dài khổ in (mm) | 148 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu NLC – Nice Lady SD sữa dê ngọc trai 500g– Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Vấn đề giấy: Sử dụng decan UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65.
Khổ đề nghị: 161mm.
Bước in đề nghị: 120mm/bộ.
Vấn đề nhũ: sử dụng nhũ bạc.
Khổ đề nghị: 45mm.
Bước in đề nghị: 75mm/bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65.
– Khổ đề nghị: 161mm.
-Bước in đề nghị: 120mm/bộ.
-Dài đề nghị: 3,600 + 180 = 3,780 m ( 31,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ => 30,000 bước / bộ = 3,600 m
-Khấu hao 5%: 1,500 sp => 1,500 bước / bộ= 180 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Ép nhũ Bạc
-SL in: 31,500 bước in
-Khổ đề nghị: 45mm.
-Dài đề nghị: 2,363 m ( Bước in đề nghị: 75mm/bộ )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
– Lần 1: Lót trắng + Lót trắng (đạt độ dầy mực cần thiết) + Hồng nhạt pha(viền hồng) + Hồng đậm pha(chữ + nội dung nhãn sau) + Xám pha(nội dung).
– Lần 2: 4 màu góc + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ (Lưu ý: ép xen kẽ và ghi lại chính xác bước ép nhũ.)-> bế thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65.
+ Khổ: 161mm.
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 160mm.
+ Số met: 1,943+1,980
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h30 rua 5 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;23h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013
07h30, Hùng vỗ bài [ lần 1 mặt trước]trên giấy tp 209b/1sp
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
08h15, Hùng in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 85/ 2.390b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
09h00, Hùng in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 6.5000b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
09h45, Hùng in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 10.414b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
10h45, Hùng in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 14.500b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
11h45, Hùng in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 19.000b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
13h15, Đức in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 26.500b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013. in theo mẫu màu cũ
14h15, Đức in[ lần 1 mặt trước] tốc độ 90/ 31.500b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013
15h00, Đức rửa lô, chuẩn bị in mặt trước lần 2
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013
15h50, Đức rửa lô, vs máy + dán bảng
KIỂM KBS, thứ bảy 16/11/2013
16h40, Đức vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 40
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2000———26000in lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:24h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;1h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2000———26000———-31200(in lan 2)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h====>7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;209b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:- 20.000b lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
Ngay 16-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;14h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:20.000b———–31.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Ngay 16-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30————–16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h30————17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
15h15 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30_đang chỉnh nhủ [Hộp số đếm bước bị lỗi, số đếm ko chính xác.]
KIỂM KBS, thứ tư 20/11/2013
15h50 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 50/ 1.000b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 20/11/2013
16h40 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 50/ 1.550b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 22/11/2013
15h00 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/ 1.960b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 22/11/2013
16h00 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 45/ 5.000b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 22/11/2013
16h45 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 45/ 6.353b/1 bộ_ kiểm đạt
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu va be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ;00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7.500/bn 1/bo
9. BƯỚC ep ; 121
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
09h30 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/9.800b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
10h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/12.300b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
11h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/15.600b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
13h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/16.600b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
14h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/19.300b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
14h45 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/21.000b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 23/11/2013
15h40 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/23.000b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 23/11/2013
16h30 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 45/25.500b/1 bộ_kiểm đạt.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu va be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 7.500/bn 1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27.000/bn 1/bo
9. BƯỚC ep ; 121
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
08h30 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 30 /27.300b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
09h20 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35 /31.500b/1 bộ_kiểm đạt.kết thúc
Số PGH: 131529
Ngày GH: 26/11/2013
SL: 27.000 bộ.
cong viec ngay 25/11/2013
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu va be : 09h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 27.000/bn 1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31.500/bn 1/bo
9. BƯỚC ep ; 121
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,923 m
-SL thu hồi về kho: 118 m
-SL sx thực tế: 3,805 m => 31,709 bước; 31,709 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 13 cuộn; khổ 4.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 13 cuộn; khổ 4.5 cm
KIỂM NGÀY: 25/ 11/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 3.805m/120mm/1 bộ=> 31.709b/ 1 bộ = 31.709 bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 31.709 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 27.650 bộ/ 31.709 bộ [ giao 27.000 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 650 bộ ( 2,08%) = 79m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 4.059 bộp = 487m (tỷ lệ hư 12.80%). Trong đó có:
* IN LẦN 1
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 209 b/1 bộ= 209 bộ= 25m(0,66%)
-in 20.000b/1 bộ= 20.000 bộ, in lé hình con dê 198 bộ + in tram dư màu vàng 225 bộ. TC in hư 423 bộ(1,33%)
+Đức in 11.500b/1 bộ= 11.500 bộ, in lé hình con dê 202 bộ + in tram xanh đậm màu 60 bộ + in tram dư màu vàng 728 bộ + in hình con dê nhạt màu 911 bộ. TC in hư 1.901 bộ( 6%)
*IN LẦN 2
+ Đức vỗ bài 200b/1 bộ = 200 bộ =24m(0,63%)
– in 2.000b/1 bộ = 2.000 bộ, kiểm đạt ko hư
+ Khanh in 29.200b/1 bộ= 29.200 bộ, kiểm đạt ko hư
+Tăng ép nhũ + bế 31.200b/1 bộ= 31.200 bộ, ép nhũ ko bám do máy bị lỗi 490 bộ + ép nhũ bị bụi 62 bộ . TC ép nhũ hư 552 bộ( 1,74%)
+Bế phạm vô sp + lột mất sp + bế hư cuối cuộn 61 bộ (0,19%)
+ Lé hư đầu cuộn cuối cuộn của 2 lần in + bế, hao hụt 713 bộ( 2,25%)
HỦY BỎ PSS TRÊN, SỬ DỤNG PSS NÀY
KIỂM NGÀY 25/11/2013
Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 3.805m/120mm/1 bộ=> 31.709b/ 1 bộ = 31.709 bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 31.709 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 27.650 bộ/ 31.709 bộ [ giao 27.000 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 650 bộ ( 2,08%) = 79m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 4.059 bộp = 487m (tỷ lệ hư 12.80%). Trong đó có:
* IN LẦN 1
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 209 b/1 bộ= 209 bộ= 25m(0,66%)
-in 20.000b/1 bộ= 20.000 bộ,kiểm đạt ko hư
+Đức in 11.500b/1 bộ= 11.500 bộ, kiểm đạt ko hư
*IN LẦN 2
+ Đức vỗ bài 200b/1 bộ = 200 bộ =24m(0,63%)
– in 2.000b/1 bộ = 2.000 bộ, in lé hình con dê 202 bộ + in tram xanh đậm màu 60 bộ + in tram dư màu vàng 728 bộ + in hình con dê nhạt màu 911 bộ. TC in hư 1.901 bộ( 6%)
+ Khanh in 29.200b/1 bộ= 29.200 bộ, in lé hình con dê 198 bộ + in tram dư màu vàng 225 bộ. TC in hư 423 bộ(1,33%)
+Tăng ép nhũ + bế 31.200b/1 bộ= 31.200 bộ, ép nhũ ko bám do máy bị lỗi 490 bộ + ép nhũ bị bụi 62 bộ . TC ép nhũ hư 552 bộ( 1,74%)
+Bế phạm vô sp + lột mất sp + bế hư cuối cuộn 61 bộ (0,19%)
+ Lé hư đầu cuộn cuối cuộn của 2 lần in + bế, hao hụt 713 bộ( 2,25%)
PSS này đã hoàn thành
Khách hàng phản hồi
Thực tế giao 27.000 bộ -> đạt 25.442 bộ
Lý do : hình ảnh Dê và ngoc trai ngã vàng – nhủ bị bể .