Ngày: | 04-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131104 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Yến Sào Sài Gòn Alpha Gold_Đường ăn kiêng |
Ngày đặt | 04-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 13-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 13-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – Số lượng không được thiếu. Được cộng 3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Ép nhũ vàng , cán UV máy flexo.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị:125mm
-Bước in đề nghị:123mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,689 + 84 = 1,773 m (14,420 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000sp + 3% được phép giao = 41,200 sp => 13,733 bước / 3 sp = 1,689 m
-Khấu hao 5%: 2,060 sp => 687 bước / 3sp = 84 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ vàng
-SL in: 14,420 bước in
-Khổ đề nghị: 40mm
-Dài đề nghị: 1,442 m (Bước nhũ: 100mm/3sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 125mm
+ Số met: 2,000
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Averry Dennison
+ Khổ: 125mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Ngay 11-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h45———-17h[Chay ra khong giong mau.Xuong bang xuat phim lai]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :123mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :123mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———–14700bn(so luong co the hon tinh theo so luong ben be hoac chia cuon)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :in 4 cuon 4 kho giay khac nhau+qua nhiu moi noi giay+cup dien
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 14-11-2103
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h10
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;17h10———-17h40. Cho khach qua ky mau
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :123mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;380b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 14/11/2013
14h45, Tăng ép nhủ, tốc độ 50/1.250b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 14/11/2013
15h45, Tăng ép nhủ, tốc độ 50b/3sp_ kiểm đạt[ hộp số đếm bị lỗi, ko đếm đước số bước chính xác]
KIỂM KBS, thứ sáu 14/11/2013
16h40, Tăng ép nhủ, tốc độ 50b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/11/2013
08h20, Tăng ép nhủ, tốc độ 40b/3sp_ kiểm đạt[ hộp số đếm bị lỗi, ko đếm đước số bước chính xác]
KIỂM KBS, thứ bảy 15/11/2013
09h00, Tăng ép nhủ, tốc độ 40b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/11/2013
09h45, Tăng ép nhủ, tốc độ 45b/3sp_ kiểm đạt
Hiền cán uv máy flexo, tốc độ 23m/ph_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/11/2013
10h45, Tăng ép nhủ, tốc độ 45/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/11/2013
11h00, Tăng ép nhủ, tốc độ 45/ 14.700/3sp_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
09h15 Tăng bế tốc độ 70/2.200b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
10h15 Tăng bế tốc độ 70_kiểm đạt [hộp số đếm bị lỗi, số đếm không chính xác].
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
11h00 Tăng bế tốc độ 70_kiểm đạt [hộp số đếm bị lỗi, số đếm không chính xác].
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
11h50 Tăng bế tốc độ 70_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 70_kiểm đạt_kết thúc .
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.868 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé=>1.419 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế mất sp+ bế dính xương=> 208 sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ: Nhũ không bám + nhũ ép lệch+ bụi=> 241 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ + ÉP NHŨ: Tăng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 816 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé=>816 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):không hư.
d. LỖI DO ÉP NHŨ(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): không hư.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ + ÉP NHŨ: Tăng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,629 m +125 m ( khổ 135 mm)+ 100m ( khổ 140 mm )
-SL thu hồi về kho: 0 m
-SL sx thực tế: 1,854m =>15,080 bước; 45,240 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 4 cuộn; khổ 4cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4 cuộn; khổ 4cm
KIỂM NGÀY: 19/11/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp
– VP cung cấp: 1.854m/123mm/15.080b’/3sp = 45.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 45.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.440sp/45.240sp [giao 40.000sp+ khấu hao cho KH 440sp (0,97%)= 18m]]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.800sp (tỷ lệ hư 10,61%) = 197m
Trong đó
+ Đức vỗ bài giấy tp 380b/3sp= 1.140sp (2,51%)= 47m
+ Khanh in 14.700b/3sp= 44.100sp: hư 3.211sp (7,09%)= 132m =>in lé chỉnh máy do cúp điện+ in lé qua mối nối 4 khổ giấy+ hư đầu cuối cuộn.
+ Tăng ép nhũ 14.700b/3sp= 44.100sp: hư 241sp (0,53%)= 10m =>ép nhũ không bám+ ép nhũ lệch+bụi nhũ.
+ Hiền cán UV máy Flexo: không hư
+ Tăng bế 14.700b/3sp= 44.100sp: hư 208sp (0,45%)= 8m => bế lột mất sp+ bế dính xương.
+Mai kiểm cuộn.
+ Phụng chia cuộn thành phẩm [1c/3.500sp]
Số PGH: 131522
Ngày GH: 20/11/2013
SL: 40.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.