Ngày: | 04-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131104 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Yến Sào Sài Gòn Alpha_Chưng sẵn |
Ngày đặt | 04-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 14-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 14-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như PTT đã sx cho HBU- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – Số lượng không được thiếu. Được cộng 3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Nhũ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 125mm
-Bước in đề nghị: 123mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,267 + 63 = 1,330 m (10,815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000sp+ 3% được phép giao = 30,900 sp => 10,300 bước / 3sp = 1,267 m
-Khấu hao 5%: 1,545 sp => 515 bước /3sp = 63 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;18h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;23h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :123mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-10850b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 11-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h15———18h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :123mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 14/11/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 98/300b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 14/11/2013
14h45 Hiền bế tốc độ 113/3.846b/3sp_kiểm đạt.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 125mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 125mm
+ Số met: 1.930 +970
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 14/11/2013
15h45 Hiền bế tốc độ 113/7.350b/3sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h3o
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h3o
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO Can mang (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi 60sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Tăng: bế lột mất 40sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Hiền Tăng
Kiểm KBS, thứ năm 14/11/2013
16h30 Hiền bế tốc độ 114/10.850b/3sp_kiểm đạt_kết thúc.
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h0o
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h4o
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 240sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO Can mang (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị lé 50sp
d. lé đầu cuộn cuối cuôn in 50sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Tăng: bế lột mất 140sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Hiền Tăng
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,900 m
-SL thu hồi về kho: 1,535 m
-SL sx thực tế: 1,365 m =>11,100 bước; 33,300 sp
KIỂM NGÀY: 19/11/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.365m/123mm/11.100b’/3sp = 33.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.070sp/33.300sp [giao 32.000sp+ khấu hao cho KH 70sp (0,21%)= 3m]]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.230sp (tỷ lệ hư 3,69%) = 50m
Trong đó
+ Khanh vỗ bài giấy tp 250b/3sp= 750sp (2,25%)= 31m
– in 10.850b/3sp= 32.550sp: hư 300sp (0,90%)= 12m =>in bụi+in lé + hư đầu cuối cuộn.
+ Hiền, Tăng bế 10.850b/3sp= 32.550s: [Tăng bế] hư 180sp (0,54%)= 7m => bế lột mất sp.
+ Mai kiểm cuộn.
+ Phụng chia cuộn thành phẩm [1c/3.500sp]
*Đính chính PSS: +Mong kiểm cuộn.
Số PGH: 131522
Ngày GH: 20/11/2013
SL: 32.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.