Ngày: | 04-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 131104 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn 18g x 5 cây |
Ngày đặt | 04 – 11 – 2013 |
Ngày yêu cầu giao | 09 – 11 – 2013 |
Ngày đồng ý giao | 09 – 11 – 2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan Nhựa Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 14 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng ± 2% – In 1 màu đen |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 1 màu đen.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 40mm
-Bước in đề nghị: 35mm/6sp
-Dài đề nghị: 398 + 15 = 413 m (8,925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp + 2% được phép giao = 51,000 sp => 8,500 bước /6sp = 398 m
-Khấu hao 5%: 2,550 sp => 425 bước /6sp = 15 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 50mm
+ Dài: 450 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 50mm (chia từ khổ 210mm)
+ Số met: 440
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
11h30, Hiền in tốc độ 25_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
13h10, Hiền in tốc độ 28_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
14h10, Hiền in tốc độ 28_ kiểm ko đạt, mực in ko khô
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
15h10, Hiền in tốc độ 28_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
15h40, Hiền in tốc độ 28/ 8.740b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 131515
Ngày GH: 11/11/2013
SL: 50.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 440 m
-SL thu hồi về kho: 92 m
-SL sx thực tế: 348m=> 9,940 bước; 59,640 sp
KIỂM NGÀY: 11/11/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 348m/35mm/9.940b’/6sp = 59.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 59.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 58.740sp/59.640sp [giao 50.000sp+ khấu hao cho KH 2.740sp (4,59% =16m+ tồn lại 6.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 900sp (tỷ lệ hư 1,50%) = 5m
+ Hiền in+ bế máy 4 màu 9.790b/6sp= 58.740sp: hư 150b/6sp= 900sp (1,50%)= 5m => vỗ bài+chỉnh mực.
PSS này đã hoàn thành.