Ngày: | 04-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 131104 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn 36g x 5 cây |
Ngày đặt | 04 – 11 – 2013 |
Ngày yêu cầu giao | 09 – 11 – 2013 |
Ngày đồng ý giao | 09 – 11 – 2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan Nhựa Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 11 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng ± 2%
– In 1 màu đen |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 1 màu đen.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 44mm
-Bước in đề nghị:40mm/6sp.
-Dài đề nghị: 340 + 17 = 357 m (8,925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp + 2% được phép giao = 51,000 sp => 8,500 bước /6sp = 340 m
-Khấu hao 5%: 2,550 sp => 425 bước /6sp = 17m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 50mm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 50mm (chia từ khổ 210mm)
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 09/11/2013
16h40, Hiền in tốc độ 28/ 4.050b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 11/11/2013
09h10, Hiền in tốc độ 28/ 5.500b/6sp_ kiểm ko đạt, bế còn dính góc, Hiền đang chỉnh máy
KIỂM KBS, thứ hai 11/11/2013
11h00, Hiền in tốc độ 28/ 8.750b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 131515
Ngày GH: 11/11/2013
SL: 50.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 492 m
-SL thu hồi về kho: 142 m
-SL sx thực tế: 350 m=> 8,750 bước; 52,500 sp
KIỂM NGÀY: 11/11/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 350m/40mm/8.750b’/6sp = 52.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 52.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.380sp/52.500sp [giao 50.000sp+ khấu hao cho KH 2.380sp (4,53% =16m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 120sp (tỷ lệ hư 0,22%) = 1m
+ Hiền in+ bế máy 4 màu 8.750b/6sp= 52.500sp: hư 120sp (0,22%)= 1m => chỉnh mực.
PSS này đã hoàn thành.