Ngày: | 05-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131105 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem chua huế 500g_01 |
Ngày đặt | 05-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được ± 2 % |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế Chả Quế Nướng 800g_01. Link: https://dn2net.uk/?p=38743).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 202mm
-Bước in đề nghị: 128mm/2sp
-Dài đề nghị: 653+33 = 686 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp+ 2% được phép giao = 10,200 sp => 5,100 bước /2sp = 653 m
-Khấu hao 5%: 510 sp => 255 bước / 2sp = 33 m
PTT này đội 2 (Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ:202mm (chia từ khổ 215 mm)
+ Dài: 700 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ:202mm
+ Số met: 710
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Ngay 10-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h———–14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :128mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-5.350b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 710 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 710 m => 5,547 bước; 11,094 sp
KIỂM KBS, thứ hai 11/11/2013
10h00, Phát bế tốc độ 80/ 1.670b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 11/11/2013
11h00, Phát bế tốc độ 80/ 5.300b/2sp_ kiểm đạt. kết thúc
Số PGH: 131515
Ngày GH: 11/11/2013
SL: 10.400 sp.
KIỂM NGÀY: 11/11 /2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 710m/128mm/2sp=>5.547 bước/2 sp =11.094sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.094sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.478sp/11.094sp [giao 10.400sp + khấu hao cho KH 78sp (0,7%)= 5m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 616sp (tỉ lệ hư 5,6%) = 39m
Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/2sp= 400sp=26m( 3,6%)
-in 5,350b/2sp= 10.700sp, in lé do mối nối băng keo hư 45sp(0,4%)
+Phát bế 5.300b/2sp= 10.600sp, bế phạm vô sp hư 10sp(0,1%)
+ in + bế lé đầu cuộn cuối cuộn hư 161sp( 1,5%)