Ngày: | 05-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131105 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hòa Bình |
Tên hàng | HBH – Nhãn tròn |
Ngày đặt | 05-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 150mm
-Bước in đề nghị:95mm/6sp.
-Dài đề nghị: 348+17 = 365 m (3,850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp + 10% được phép giao = 22,000 sp => 3,667 bước /6sp = 348 m
-Khấu hao 5%: 1,100 sp => 183 bước / 6sp = 17 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ:160mm +162 mm
+ Dài: 196 m +394 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 160mm +162 mm
+ Số met:196 +394
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
13h30 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
14h15 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 60/100b/6sp_V.Anh ky mau.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
14h30 Hùng in tốc độ 65/1.160b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
15h15 Hùng in tốc độ 65/4.000b/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h20====14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 394 m (khổ 162mm)
-SL thu hồi về kho: 4m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 390 m =>4,105 bước; 24,630 sp
KIỂM KBS, thứ tư 20/11/2013
10h10, Phát bế tốc độ 76/ 150b/6sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 20/11/2013
11h00, Phát bế tốc độ 76/ 4.000b/6sp_ Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM NGÀY: 20/11 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 390m/95mm/6 sp =>4.105b/6sp= =24.630sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.630sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 23.940sp/24.630sp[( giao 23.500sp + TT khấu hao khách hàng 440sp(1,78%)=10m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 69sp = 1m( tỉ lệ hư 0,3%). trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 100b. Kiểm đạt 88b. Vậy vỗ bài hư 11b/6sp= 69sp( 0,3%)
-in 4.000b/6sp= 24.000sp, Kiểm đạt ko hư
+Phát bế 4.000b/6sp= 24.000sp, kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành