Ngày: | 05-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131205 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 05-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 4,800 + 144 = 4,944 m (41,200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 40,000 bước / 1 sp = 4,800 m
-Khấu hao 5%: 1,200 sp => 1,200 bước / 1sp = 144 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 8,000
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ:284 mm
+ Dài: 1,208 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h30 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;22h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:22h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:23g00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000——lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1980 (LA)+(HY)
+ Số cuộn: 4
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ:284 mm
+ Số met: 1,208 m
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
từ 08h—–10h—- ngưng máy, Khanh báo thay áo bảng
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
11h15. Khanh vỗ bài trên giấy thường[ in lần 1] , tốc độ 80
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
12h00, Khanh vỗ bài [ lần 1]trên giấy tp 500b/1sp
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
14h30, Khanh in [ lần 1] tp40/ 2.119b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
14h30, Hùng in [ lần 1] tp40/ 2.119b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
15h30, Hùng ngưng máy, chỉnh sửa lại áo bảng
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
16h30, Hùng in tốc độ 40/ 2.775b/1sp, ngưng máy thay lô hộc số 1, chỉnh máy lé + dính mực đỏ dơ
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013 [in lần 1]
14h45 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013 [in lần 1]
15h45 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 80/230b/1sp_In theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013 [in lần 1]
16h40 Hùng in tốc độ 120/6.000b/1sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h====>13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 13h30======14h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;230b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
Ngay 10-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000b————30.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
9/12/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00——-08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;500b lan 2 in luon lua lai lay dc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000——lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 11/12/2013 [in lần 1]
08h20, Khanh in tốc độ 120/39.107b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 11/12/2013 [in lần 1]
09h20, Khanh in tốc độ 120/39.170b/1sp_ko đạt, bể bảng đỏ, thay bảng đỏ
KIỂM KBS, thứ tư 11/12/2013 [in lần 1]
10h20, Khanh in tốc độ 120/42,000b/1sp_kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:30500————-42000bn lan 1 hu ban do chup lai ban
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
11h30 Khanh in tốc độ 60/300b/1sp_dừng máy chụp lại bảng UV.
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
13h30 Hùng in tốc độ 80/4.200b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
14h15 Hùng in tốc độ 80/8.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
15h00 Hùng in tốc độ 80/11.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
15h45 Hùng in tốc độ 80/15.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/12/2013 [in lần 2]
16h40 Hùng in tốc độ 80/18.000b/1sp_kiểm đạt.
Ngay 12-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:24.000b———-42.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 2
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
10h00, Phát bế tốc độ 114/ 900b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
11h00, Phát bế tốc độ 72/ 4,500b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
11h50, Phát bế tốc độ 96/ 7.200b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
14h00, Phát bế tốc độ 96/ 11.827b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
15h00, Phát bế tốc độ 103/ 15.713b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
15h45, Phát bế tốc độ 103/ 18.000b/1sp_ kiểm đạt, Ngưng bế
Số PGH: 131628
Ngày GH: 24/12/2013
SL: 40.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9,026 m
-SL thu hồi về kho: 3,898 m
-SL sx thực tế: 5,128 m => 42,730 bước; 42,730 sp
KIỂM NGÀY: 23/12 /2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp
– VP cung cấp: 5.128m/120 mm/1 sp => 42.730b/1sp= 42.730sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.730sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 41.026sp/ 42.730sp[ giao 40.000sp. TT Khấu hao cho khách hàng 26sp(0,06%) . TT cho phép để tồn lai 1.000sp giao đợt sau
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.704sp = 204m( tỉ lệ hư 3,99%). Trong đó có:
*IN LẦN 1
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp 500b/1sp=500sp= 60m(1,17%)
-in 11.500b/1sp= 11.500sp, in lé hư 244sp(0,57%)
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 230b/1sp= 230sp= 28m( 0,54%)
-in 10.000b/1sp= 10.000sp, in lé do mối nối băng keo hư 79sp( 0,18%)
+Đức in 20.500b/1sp= 20.500sp, in lé hư 147sp(0,34%)
* IN LẦN 2
+Hùng in 24.000b/1sp= 24.000sp, dừ ng máy qua đèn uv giấy dộp hư 20sp+ lé chữ ‘”NKTN’ hư 200sp
+in thiếu uv hư 23sp+ in bễ mực xanh hư 22sp. TC in hư 265sp(0,62%)
+Đức in 18.000b/1sp= 18.000sp, dừng máy qua đèn uv giấy dôp hư 60sp + in lé chữ ” NKTN” hư 124sp.TC in hư 184sp(0,43%)
+Phát bế 42.230b/1sp= 42.230sp, bế lôt mất sp + bế phạm vo6sp hư 55sp( 0,13%)
PSS này đã hoàn thành