Ngày: | 05-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131205 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imetoxim 1g_CKS0121-2_01 |
Ngày đặt | 05-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 13-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 13-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 340,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,- TT duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – Chú ý chỗ TX và TP |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Nền Hồng nhạt pha + Nền hồng đậm pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp
-Dài đề nghị: 5,185 + 104 = 5,289 m (17,340 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 340,000 sp => 17,000 bước / 20 sp = 5,185 m
-Khấu hao 2%: 6,800 sp => 340 bước /20 sp = 104 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
08h30- 14h00 Hiền in máy Flexo tốc độ 23/5.300m/20sp_kiểm đạt_kết thúc.
[vỗ bài giấy tp 20m, [V. Anh ký mẫu]
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
11h30 Phát bế tốc độ 142/1.570b/5sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
14h15 Phát bế tốc độ 142/11.000b/5sp_kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bài này
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
13h30 Phát bế tốc độ 142/11.000b/5sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
14h30 Phát bế tốc độ 145/21.500b/5sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
15h20 Phát bế tốc độ 148/27.000b/5sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/12/2013
16h30 Phát bế tốc độ 148/35.300b/5sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn lớn+ 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị sước mựt 250sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế mắt 5osp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
08h20 Phát bế tốc độ 148/39.400b/5sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
09h15 Phát bế tốc độ 148/47.850b/5sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
10h15 Phát bế tốc độ 151/55.691b/5sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
11h15 Phát bế tốc độ 151/63.050b/5sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 09/12/2013
13h15 Phát bế tốc độ 151/69.590b/5sp_kiểm đạt.kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,942m
-SL thu hồi về kho: 622 m
-SL sx thực tế: 5,320 m =>17,443 bước; 348,860 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h10
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 400sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị sước mựt 200sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lé+ mắt sp 100sp
a lé đầu cuộn cuối cuộn in+ bế 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
KIỂM NGÀY: 11/12/2013
– Khách hàng đặt: 340.000 sp
– VP cung cấp: 5.320m/305mm/20sp =>17.443b/20sp= 348.860sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT : 348.860sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 345.000sp/ 348.860sp[ giao 345.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.860sp= 59 m( tỉ lệ hư 1,11%). Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp 20m= 66b/20sp= 1.320sp( 0,38%)
-in 5.300m= 17.377b/20sp=347.540sp, in sướt mực + in lé hư 500sp( 0,14%)
+Phát bế 69.590/5sp= 347.950sp, bế lột mất sp + bế ko đều hư 200sp( 0,06%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn, hao hụt 1.840sp= 28m( 0,53%)
Số PGH: 131616
Ngày GH: 12/12/2013
SL: 345.000 sp.