Ngày: | 09-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131209 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 50ml_01 |
Ngày đặt | 09-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | AVR – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 42 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị:193mm
-Bước in đề nghị: 115mm/4sp
-Dài đề nghị: 6,038 + 121 = 6,159 m (53,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp = 6,038 m
-Khấu hao 2%:4,200 sp => 1,050bước / 4sp = 121m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 193mm
+ Dài: 6,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ:193mm
+ Dài: 1,000 m
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
10h30 Phát bế tốc độ 112/1.700b/4sp _kiểm đạt.
Ngay 21-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h—-7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-14.500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
11h15 Phát bế tốc độ 110/6.300b/4sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
13h15 Phát bế tốc độ 108/7.800b/4sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
14h15 Phát bế tốc độ 110/15.000b/4sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
15h30 Phát bế tốc độ 110/18.800b/4sp _kiểm đạt.
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:600 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): duc in lé + ngung may soc muc 300sp
a anh hung dep chai in hu 100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế le 200sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hung dep+ chai duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
16h40 Phát bế tốc độ 110/24.500b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
08h30 Phát bế tốc độ 112/27.011b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
09h30 Phát bế tốc độ 112/34.080b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
10h20 Phát bế tốc độ 112/38.276b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
11h30,Phát bế tốc độ 112/45.565b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
13h30,Phát bế tốc độ 100/47.798b/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
15g00,Phát bế tốc độ 100/52.500b/4sp _kiểm đạt.kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-14.500b\4sp=====>52.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131719
Ngày GH: 10/01/2014
SL: 81.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,000 m
-SL thu hồi về kho: 953 m
-SL sx thực tế: 6,047 m => 52,600bước; 210,400 sp
KIỂM NGÀY: 02/01/2014
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 6.047m/115mm/4sp =>52.600b/4sp= 210.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 210.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 207.630sp/210.400sp [giao 207.500sp + khấu hao cho khách hàng 130sp (0,06%)= 4m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.770sp= 80m (tỷ lệ hư 1,32%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 100b/4sp= 400sp= 12m(0,19%)
-in 14.500b/4sp= 58.000sp, in lé + ngưng máy có sọc hư 150sp(0,07%)
+Hùng in 38.000b/4sp= 152.000sp, in lé + ngưng máy có sọc hư 250sp( 0,12%)
+Phát bế 52.500b/4sp= 210.000sp, bế ko đều hư 200sp(0,10%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn , hao hụt 1.660sp= 51m(0,84%)
+Phụng chia cuộn
+Mong kiểm cuộn
Phiếu sai sót này đã hoàn thành
Số PGH: 131725
Ngày GH: 14/01/2014
SL: 126.000 sp.