Ngày: | 09-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131209 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml_HD:24 tháng_02 |
Ngày đặt | 09-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu xanh pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / AW0331
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 135mm/4sp
-Dài đề nghị: 7,088+142 = 7,230 m (53,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp + 5 % được phép giao = 210,000 sp => 52,500bước /4sp = 7,088 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 1,050 bước /4 sp = 142 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / AW0331
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 8,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ:246mm
+ Số met: 7,930
+ Số cuộn: 4
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
08h15, Đức in tốc độ 70/ 11.570b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
09h10, Đức in tốc độ 65/ 14.350b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
10h00, Đức in tốc độ 65/ 17.600b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
11h00, Đức in tốc độ 65/ 21.000b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
11h50, Đức in tốc độ 65/ 24.230b/4sp_ kiểm đạt
Ngay 20-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.000b————25.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
13h10, Khanh in tốc độ 65/ 28.650b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
14h00, Khanh in tốc độ 65/ 31.650b/4sp_ kiểm ko đạt. Do giấy cưa ko đều, in lé chữ đỏ
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
15h00, Khanh in tốc độ 60/ 34.777b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
16h00, Khanh in tốc độ 60/ 37.890b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 20/12/2013
16h40, Khanh in tốc độ 60/ 39.800b/4sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.000b————25.000b\4sp————43500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ ba 31/12/2013
14h20, Phát bế tốc độ 70/ 2.159b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 31/12/2013
15h20, Phát bế tốc độ 100/ 6.624b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 31/12/2013
16h00, Phát bế tốc độ 102/ 8.964b/4sp_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
09h15 Phụng bế tốc độ 102/14.500b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
10h00 Phụng bế tốc độ 102/19.800b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
10h45 Phụng bế tốc độ 102/22.000b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
11h40 Phụng bế tốc độ 102/26.700b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
12h00 Phụng bế tốc độ 102/27.600b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
13h45 Phụng bế tốc độ 102/32.500b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
15h45 Phụng bế tốc độ 102/39.200b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
16h30 Phụng bế tốc độ 102/43.000b/4sp_kiểm đat.
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
08h25 Phụng bế tốc độ 102/44.650b/4sp_kiểm đat.
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
09h25 Phụng bế tốc độ 102/51.041b/4sp_kiểm đat.
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
09h40 Phụng bế tốc độ 102/52.400b/4sp_kiểm đat.kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 844sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư 400sp nối giấy in lé
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư 444sp bế lột mất sp+ bế phạm.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. Đức+ Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phung
1 Ngày/3/1/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1000sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé nối giấy lé+ dính keo 800sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp+ bế lé 200sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phung
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2000sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ ngưnng máy+ nối giấy 1000sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bé lé+ mắt sp 500sp
5. lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 500sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phung
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1000sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ ngưnng máy le sọc mực+ bụi 600sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bé lé+ mắt con 200sp
5. lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 200sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hùng đẹp trai
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh Phung
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h====>19h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h30====>22h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—4000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—43500bn===>52400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,930 m
-SL thu hồi về kho: 829 m
-SL sx thực tế: 7,101 m=> 52,600 bước; 210,400 sp
KIỂM NGÀY: 09/01/2014
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 7.101m/135mm/4sp =>52.600b/4sp= 210.400sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 210.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 205.060sp/210.400sp [giao 204.800sp + khấu hao cho khách hàng 260sp (0,12%)= 9m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 5.340sp= 180m (tỷ lệ hư 2,54%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 200b/4sp= 800sp= 27m(0,38%)
– in 12.900b/4sp= 51.600sp , in lé + ngưng máy có sọc mực và bụi 600sp + in lé đầu cuộn cuối cuộn 100sp. TC in hư 700sp(0,33%)
+Đức in 21.000b/4sp= 84.000sp, in lé do mối nối 200sp + dính keo hư 800sp < TC in hư 1.000sp( 0,48%)
+Khanh in 18.500b/4sp= 74.000sp , in lé + ngưng máy có sọc + lé do mối nôi hư 896sp + in lé đầu cuộn cuôi cuôn hư 250sp. TC in hư 1.146sp( 0,54%)
+Phụng bế 52.400b/4sp= 209.600sp, bế ko đều + bế dính xương + bế hư đầu cuộn cuối cuộn + bế lột mất sp 1.694sp(0,81%)
+ Phụng chia cuộn
+Yến + mong kiểm cuộn
Phiếu sai sót này đã hoàn thành
Số PGH: 131725
Ngày GH: 14/01/2014
SL: 204.800 sp.