| Ngày: | 2-2-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90202 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Kem tắm NA mật ong 720g [2-2-2009] |
| Ngày đặt | 2-2-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 14-2-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 14-2-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trân châu |
| Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 149 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 5 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đang chờ file của khách hàng.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 163mm
Bước in đề nghị: 98mm/1 sản phẩm.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa ( dao sử dụng chung với loại rong biển 720g)
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM. chưa chụp bản: bảng nhủ+ UV sử dụng chung với loại rong biển 720g
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK + nhủ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):chưa
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt – mẫu mới)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:13-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer DO va UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11,5cm x 17cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6tam đỏ
Đồng ý xuất
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:2h00…….3h30 doi in hang ra be
10. BƯỚC BẾ:99
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h15
THOI GIAN VO BAI :1h20 den 1h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:2h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:111mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00 —–>4.850b het giay in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ
a. DAO: có ( dao sử dụng chung với loại rong biển 720g)
b. MẪU BẾ:phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM. bảng nhủ+ UV sử dụng chung với loại rong biển 720g
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK + in nhủ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Trung bổ sung bước in và độ căng vào PHI giùm anh.
Cảm ơn.
* KIỂM NGÀY : 14/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.880 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.880 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 4.850 sp :Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 4.880 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
PGH:90524
Ngày giao:14/02/09
SL:4850 SP