PTT: VTH – Su@ 1L vàng [2-2-2009]

Ngày: 2-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90202 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Su@ 1L vàng [2-2-2009]
Ngày đặt 2-2-2009
Ngày yêu cầu giao 12-2-2009
Ngày đồng ý giao 12-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Không giá.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: VTH – Su@ 1L vàng [2-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. Son Tran Van nói:

    Thay đổi nội dung, chụp lại bảng.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8.400 bộ -> in 8.400 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13.8 cm
    * Dài = 1.193 m

  4. VNTPhuong nói:

    có phim rồi chị cho chụp bản nha

  5. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:ndtruong

    2. NGÀY CHỤP:05-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cm x 15cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam đo

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h00—6h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h20
    THOI GIAN VO BAI :7h20—-8h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:chờ duyệt mẫu đến–> 8h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:140
    9. SỐ LƯỢNG IN:8400 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21H30 DEN 21H55 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22H15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7300b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8300b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 11/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 8.400 bộ (không hư)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 7.300 bộ (không hư)
    + Phong bế 1.300 bộ (không hư)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  11. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – da tốt
    2. MAKET IN: có

  12. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

  13. DTTLy nói:

    PGH:90504
    Ngày giao:11/02/09
    SL:8600 BỘ

Trả lời