Ngày: | 26-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131226 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 26-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Hưng Yên. – KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013 [in lần 1]
11h30 Hùng in tốc độ 90/1.200b/1sp _kiểm đạt
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013 [in lần 1]
13h30 Đức in tốc độ 90/7.000b/1sp _kiểm đạt
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 6,000 + 120 = 6,120 m (51,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 50,000 bước /1sp = 6,000 m
-Khấu hao 2%: 1,000 sp => 1,000 bước /1sp = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 12,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 6 ( Cho LA+HY)
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013 [in lần 1]
14h15 Đức in tốc độ 90/12.800b/1sp _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013 [in lần 1]
15h30 Đức in tốc độ 90/17.200b/1sp _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013 [in lần 1]
16h40 Đức in tốc độ 90/21.500b/1sp _kiểm đạt
Ngay 28-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.500b———-22.700b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :17h30—-18h chup lai bang do
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
08h30, Khanh in tốc độ 60/ 25.177_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
09h30, Khanh in tốc độ 60/ 28.540b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
10h20, Khanh in tốc độ 75/ 32.575b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013
11h30, Khanh in tốc độ 75/ 38.128b/1sp_ kiểm đạt
bỗ sung thêm kbs trện: Khanh in lần 1
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1]
13h20, Khanh in tốc độ 75/ 39.419b/1sp_ kiểm đạt, ngưng máy chup lại bảng đỏ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1]
13h20, Hùng in tốc độ 75/ 39.419b/1sp_ kiểm đạt, ngưng máy chup lại bảng đỏ
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1]
14h20, Hùng in tốc độ 75/ 41.497b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1]
15h20, Hùng in tốc độ 75/ 45.540b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1]
15h45, Hùng in tốc độ 80/ 51.500b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00 thay ban do+vo bai qua dem+08h00 thay ban xanh
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:07h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.500b———-22.700b\sp———–3900bn/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :17h30—-18h chup lai bang do
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00 thay ban do+vo bai qua dem+08h00 thay ban xanh
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:07h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.500b———-22.700b\sp———–39.000bn/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—–39.000bn/1sp====>51.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1
Ngay 12-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h45———-17h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
08h20, Hùng in tốc độ 140/ 3.478b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
09h20, Hùng in tốc độ 140/ 9.275b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
10h20, Hùng in tốc độ 140/ 16.267b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
11h20, Hùng in tốc độ 140/ 23.772b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
13h10, Đức in tốc độ 155/ 33.887b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
14h00, ngưng máy họp đến 14h25
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
15h10, Đức in tốc độ 160 / 46.000b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014(in lần 2)
16h15, Đức in tốc độ 160 / 53.000b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 13-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:160
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:28.000b————53.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Ngay 13-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h=====7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:140
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 28.000b——
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
09h40 Tăng bế tốc độ 99/1.800b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
10h15 Tăng bế tốc độ 99/2.400b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
11h00 Tăng bế tốc độ 99/6.200b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
11h45 Tăng bế tốc độ 99/7.600b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
11h45 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 35_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
13h30 Tăng bế tốc độ 99/10.200b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
14h15 Tăng bế tốc độ 99/14.500b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
15h00 Tăng bế tốc độ 90/18.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
15h45 Tăng bế tốc độ 101/21.000b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h35 Tăng bế tốc độ 101/22.000b/1sp_kiểm đạt.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 80h00…………den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 23.000/bn 1/sp
9. BƯỚC be ; 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
08h30 Tăng bế tốc độ 100/24.200b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
09h20 Tăng bế tốc độ 100/27.000b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
10h20 Tăng bế tốc độ 100/31.100b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
11h30 Tăng bế tốc độ 105/35.099b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
13h20 Tăng bế tốc độ 101/38.280b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
14h20 Tăng bế tốc độ 101/43.244b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
15h15 Tăng bế tốc độ 112/45.913b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
16h40, Tăng bế tốc độ 112/51.600/1sp_kiểm đạt.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 23.000/bn1/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 53.000/bn 1/sp
9. BƯỚC be ; 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,820 m
-SL thu hồi về kho: 690 m
-SL sx thực tế: 5,130 m => 42,750 bước; 42,750 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 12,000 m
-SL thu hồi về kho: 5,820 m
-SL sx thực tế: 6,180 m => 51,500 bước; 51,500 sp
Số PGH: 140102
Ngày GH: 20/01/2014
SL: 51.400 sp.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 12,000 m
-SL thu hồi về kho: 5,640 m
-SL sx thực tế: 6,360 m => 53,000 bước; 53,000 sp
KIỂM NGÀY: 19/01/2014
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 6.360m/120mm/53.000b/1sp=53.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 53.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.400sp/53.000sp [giao 51.400sp].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.600sp (tỷ lệ hư 3,01%)= 192m
IN LẦN 1
+ Hùng in 18.500b/1sp= 18.500sp: hư 504sp (0,95%)= 60m=>in lé 242sp+ in lem dính mực 262sp do áp lực không đồng đều, nên thay đổi kỹ thuật dán bản nhiều lần.
+ Đức in 18.200b/1sp= 18.200sp: hư 207sp (0,39%)= 25m => in bị sọc mực 7sp+ nôi giấy in lé 82sp+ in lé 118sp.
+ Khanh in 16.300b/1sp= 16.300sp: không hư
IN LẦN 2
+ Hùng in 28.000b/1sp= 28.000sp: hư 506sp (0,95%)= 61m=> in nhăn nhãn 28sp+ in lé chữ NKTN 307sp+ chỉnh mực bị nhạt màu xanh pha 171sp.
+ Đức in 25.000b/1sp= 25.000sp: hư 230sp (0,43%)= 28m=> in nhăn nhãn 38sp+ in lé chữ NKTN 192sp.
CÁN UV:Hiền cán UV hư 32sp (0,06%)= 4m
BẾ:Tăng bế 53.000b/1sp= 53.000sp: hư 121sp (0,22%)= 14m=> bế hư cắt phạm nhãn 73sp+ dính nhớt 48sp
PSS này đã hoàn thành.