Ngày: | 27-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131227 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Centhousand_01 |
Ngày đặt | 27-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 03-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy [ Avery] |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | file cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 25,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu đã sản xuấtĐường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.
Hướng ra cuộn dạng 1 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 89mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,113 + 56 = 1,169 m (13,125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 25,000 sp=> 12,500 bước / 2 sp = 1,113m
-Khấu hao 5%: 1,250 sp => 625 bước / 2sp = 56m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 188mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 188mm
+ Số met: 1,985
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Ngay 3-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:18h15———–19h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-13.200b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
14h30 Phụng bế tốc độ 130/3.600b/2sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
15h15 Phụng bế tốc độ 132/9.932b/2sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
16h00 Phụng bế tốc độ 132/13.000b/2sp_kiểm đạt .kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00(04/01/2014)——–>8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00(04/01/2014)——->10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:278 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in lé + bụi=> 114 sp + in hư đầu , cuối cuộn=> 114 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế dính xương=> 50 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phụng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,985 m
-SL thu hồi về kho: 792 m
-SL sx thực tế: 1,193 m =>13,400 bước; 26,800 sp
Số PGH: 131710
Ngày GH: 06/01/2014
SL: 25.500 sp.
KIỂM NGÀY: 06/01/2014
– Khách hàng đặt: 25.000 sp
– VP cung cấp: 1.193m/89mm/2sp =>13.400b/2sp= 26.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 26.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 25.600sp/26.800sp [giao 25.500sp + khấu hao cho khách hàng 100sp (0,37%)= 4m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: .200sp= 53m (tỷ lệ hư 4,48%). Trong đó có:
+ Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/2sp= 400sp=18m(1,49%)
-in 13.200b/2sp= 26.400sp, in lé+ bụi + in hư đầu cuộn cuối cuộn 228sp(0,85%)
+Phụng bế 13.000b/2sp= 26.000sp, bế hư đầu cuôn cuối cuộn hao hụt 400sp + bế dính xương hư 50sp. TC bế hư 450sp(1,68%)
+chia cuộn cắt bỏ đầu cuôn cuối cuộn, hao hụt 122sp(0,46%)
+Hiền chia cuộn + Mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành