Ngày 02/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
18.500 b/2bộ |
770 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
14h |
17h40 |
3.7 |
12h 17h40 |
14h 18h |
2.3 |
62% |
10.500 b/sp |
326 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h30 23h15 |
20h 24h |
2.25 |
18h 20h |
18h30 23h15 |
3.75 |
38% |
5000b/sp 1200b/sp |
174 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.600 b/2sp |
193 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
366 m2/ca |
Kim Nhựt