SST | Tên Sản Phẩm | NLC – Dầu gội NA dành cho tóc thường (xanh lá) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90203-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Nhân Lộc |
Tên file của khách | 2009-01-02-Dau goi Nhan Ai | |
4 | Tên file đã sửa xong | XLa_Danh cho toc thuong |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trân châu |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 41mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 130.5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 5 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 143mm |
Bước in đề nghị | 94mm/2 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 5 màu pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan:
PTT: NLC – Dầu gội NA dành cho tóc thường (xanh lá) [23-1-2009]
* TÊN MẶT HÀNG: Dầu gội NA dành cho tóc thường (xanh lá)
.Mã số PHI:……………………….
* TÊN NHÂN VIÊN PHA MỰC (Ký tên_Ghi rõ họ tên):NGUYEN THANH TRUNG
* TÊN NHÂN VIÊN KIỂM TRA (Ký tên_Ghi rõ họ tên):TRUONG DUC PHUNG
* NGÀY/THÁNG/NĂM PHA MỰC: 10-02-2009
* LOẠI MỰC SỬ DỤNG:UV richcure
*BẢNG TỈ LỆ:Tính theo GAM khi cân.
MÀU
CÔNG THỨC MÀU
01: XANH LA
Vang:400g
Do:10g
Xanh:80g
Den:
tong cong: 490g
Tổng cộng số màu cần pha:1 MÀU.