PTT: VTG – Hair Straigtener Cream 500ml

Ngày: 03-02-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90203 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VĨ TRUNG
Tên hàng VTG –  Hair Straigtener Cream 500ml
Ngày đặt 03-02-2009
Ngày yêu cầu giao 10-02-2009
Ngày đồng ý giao 12-02-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong
Mã số NCC và NVL Avery BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 120
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới KH cung cấp
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Tiếp thị duyệt mẩu màu

Số lượng được cộng trừ 5%

Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: VTG – Hair Straigtener Cream 500ml

  1. PLToai nói:

    Khách hàng hẹn 10-02-09 thanh toán công nợ . Khi thanh toán công nợ xong mới tiến hành giao hàng .

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ – > in 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 14 cm , 14.5 cm , 15 cm
    * Dài = 678 m

  4. VNTPhuong nói:

    Có phim rồi chị cho chụp bản nha

  5. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trường

    2. NGÀY CHỤP:06-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14cm x 14cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam đỏ + 1tam uv

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất 4 bảng polymer đỏ.
    Không xuất bảng UV (sử dụng bảng cũ).

  7. VNTPhuong nói:

    chuẩn bi phim cho sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: dao mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  8. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h10 (cho duyet mau)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:167
    9. SỐ LƯỢNG IN:10500
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):7h45—8h20 thay lo 65 hoc 4 qua lo 65 hoc 3 ; dan lai ban xanh.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. * phần comment tren xin bỏ.

  10. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h45
    THOI GIAN VO BAI : 12h45—-13h30 (len giay that ra mau cho anh LANH duyet) 14h00 —14h35 hop chat luong
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:125
    9. SỐ LƯỢNG IN:800 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  11. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:800-5.250b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:14H30…….15H00 VE SINH MAY VA LEN DAO ;15H00……15H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 11/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 800 bộ (không hư)
    + Đức in 4.400 bộ (Không hư)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 5.400 bộ (không hư)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
    2. MAKET IN: có

  16. DTTLy nói:

    PGH:90512
    Ngày giao:12/02/09
    SL:5400 BỘ

  17. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành, giao hàng tốt

Trả lời