Ngày: | 28-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131228 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP 03_T1&2/2014 |
Ngày đặt | 28-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 07-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 07-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen
.- Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – Tem HDSD TVP 03_02, link: https://dn2net.uk/?p=38416).
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decan xi 7 màu CLG_HP01
– Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 618 + 31 = 649m (7,210 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp+ 3% được phép giao = 41,200 sp => 6,867 bước / 6sp = 618 m
-Khấu hao 5%: 2,060 sp =>343 bước /6sp = 31 m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 7,210 bước in
-Khổ đề nghị: 103 mm
-Dài đề nghị: 649m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Decan xi 7 màu CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Dài: 600 m
-Tồn kho: Decan xi 7 màu CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Dài: 200 m
2.Băng keo
-Đặt mới:Băng keo thường
+ Khổ: 103 mm
+ Dài: 800 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Chấn Long
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Decan xi 7 màu CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
14h20 Hùng in tốc độ 60/900b/6sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
15h45 Hùng in tốc độ 70/6.200b/6sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
16h15 Hùng in tốc độ 70/7.250b/6sp_kiểm đat_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 14h=====14h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7.250b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
09h30, Phụng cán băng keo máy flexo, tốc độ 25_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/01/2014
13h05, Phụng bế tốc độ 88/ 700b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/01/2014
14h00, Phụng bế tốc độ 116/ 5.263b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/01/2014
14h35, Phụng bế tốc độ 116/ 7.150b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/01/2014
14h35, Phụng bế tốc độ 116/ 7.150b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 147 m
-SL sx thực tế:653 m => 7,250 bước ; 43,500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 147 m
-SL sx thực tế: 653 m
Số PGH: 131712
Ngày GH: 07/01/2014
SL: 41.000 sp.
KIỂM NGÀY: 07/01 /2014
– Khách hàng đặt: 40.000sp
– VP cung cấp: 653m /90mm/6sp => 7.250b/6sp= 43.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 41.651sp/43.500sp [giao 41.000sp+TT Khấu hao cho khách hàng 651sp(1,50%)=10m.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.849sp= 28m( tỉ lệ hư 4,25%)
+Hùng in 7.250b/6sp= 43.500sp, in lem chữ do mối nối băng keo hư 53sp( 0,12%)
+Phụng bế 7.150b/6sp= 42.900sp, bế ko đều do mối nối băng keo hư + lột mất sp hư 1.096sp + bế hư cuối cuộn 600sp. TC bế hư 3,90%)
+Phụng cán băng keo máy flexo 7.250b/6sp= 43.500sp, cán băng keo nhăn sp do mối nối băng keo hư 70sp(0,16%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của in + bế 30sp( 0,07%)
PSS này đã hoàn thành