Ngày: | 30-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131230 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor 4% 100g |
Ngày đặt | 30-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 12-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách, số lượng được +10%- SX xong cắt rời từng bộ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery / AW0331.
Khổ đề nghị: 226mm.
Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Nâu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / AW0331
– Khổ đề nghị: 226mm
-Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 1,639 +82 = 1,721 m (11,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ + 10% được phép giao = 11,000 bộ =>11,000 bước / 1 bộ = 1,639 m
-Khấu hao 5%: 550 bộ => 550 bước / 1 bộ = 82 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery / AW0331
+ Khổ: 226mm
+ Dài: 2,000 m
PTT này đội 3 (Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 226mm
+ Số met: 1,985
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
09h45, Đức rửa lô + vs máy
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
10h45, Đức dán bảng + chuẩn bị vỗ bài
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
11h35, Đức chuẩn bị vỗ bài
Ngay 09-01-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h30———–11h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;11h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:11h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
13h25, Khanh vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
15h00, Khanh vỗ bà[ Hùng hỗ trợ]i trên giấy thường tốc độ 50, màu chưa giống mẫu. pha màu lại
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
15h20, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 220b/1 bô
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014. V. Anh ký mẫu màu
15h40, Khanh in tốc độ 50/ 1.100b/1 bộ_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;220
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000—–7500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
09h45 Phát bế tốc độ 50/1.600b/1 bộ_kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
10h15 Phát bế tốc độ 50/3.000b/1 bộ_kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
11h15 Phát bế tốc độ 50/5.500b/1 bộ_kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
11h50 Phát bế tốc độ 50/7.000b/1 bộ_kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
13h30 Phát bế tốc độ 50/9.300b/1 bộ_kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
14h00 Phát bế tốc độ 50/11.700b/1 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: –7500bn===>11.650b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,985 m
-SL thu hồi về kho: 209 m
-SL sx thực tế:1,776 m => 11,920 bước; 11,920 bộ
KIỂM NGÀY: 11/01/2014
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.776m/149mm/11.920b/1 bộ= 11.920 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.920 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.400 bộ/11.920 bộ [ giao 10.200sp+ khấu hao cho KH 1.200 bộ ( số lượng 1.200 bộ in bị lỗi, trong đó 955 bộ in lem chữ “B” mặt trước+ 245 bộ in bị bụi măt sau ].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 520 bộ (tỷ lệ hư 4,36%)= 77m
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 220b/1 bô= 220 bộ (1,84%)= 33m
– In 7.500b/1 bộ= 7.500 bộ: hư 190 bộ (1,59%)= 28m => in bụi, dính mực , in thiếu áp lực màu đen.
+ Hùng in 4.150b/1 bộ= 4.150 bộ: hư 70 bộ (0,58%)= 10m=> hư cuối cuộn
* Khanh, Hùng in bóng hình con hep tram màu hồng bị đậm dơ.
+ Phát bế 11.700b/1 bộ = 11.700 bộ: hư 40 bộ (0,33%)= 6m => bế cắt phạm nhãn.
PSS đã này hoàn thành.
Số PGH: 131725
Ngày GH: 14/01/2014
SL: 10.200 bộ.