Ngày: | 03-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140103 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Pros 5ml |
Ngày đặt | 03-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 23 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 6,000sp/cuộn – Số lượng được +10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 66mm/4sp
-Dài đề nghị: 1,815+ 91 = 1,906 m (28,875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 10% được phép giao = 110,000 sp => 27,500 bước / 4sp =1,815 m
-Khấu hao 5 %: 5,500 sp => 1,375bước / 4sp = 91 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:VHM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 116 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: VHM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 116 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ từ 08/01/2014
16h30, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 70/ 200b
KIỂM KBS, thứ từ 08/01/2014. Viết Anh ký mẫu màu
16h40, khanh in tốc độ 70/ 600b/4sp_ Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;14h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h30 pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200bn/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-10500bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN; 22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-10500bn/4sp====>28.900b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
09h45, Phát bế tốc độ 120/ 3.750b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
10h45, Phát bế tốc độ 120/ 13.137b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
11h35, Phát bế tốc độ 120/ 21.465b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2014
13h25, Phát bế tốc độ 120/ 24.579b/4sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 79 m
-SL sx thực tế: 1,921 m => 29,106 bước; 116,424 sp
Ngày/9/01/2014
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 820sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé noi giay 70sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bé mắt 30sp
1. giấy bị lổi 720sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hùng+ khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:anh phát
KIỂM NGÀY: 10/01/2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.921m/66mm/4sp =>29.106b/4sp= 116.424sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:11.424sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 113.800sp/116.424sp [giao 113.000sp + khấu hao cho khách hàng 800sp (0,69%)= 13m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.624sp= 43m (tỷ lệ hư 2,25%). Trong đó có:
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp 200b/4sp= 800sp= 13m(0,69%)
– in 10.500b/4sp= 42.000sp, in lé do mối nối băng keo 35sp(0,03%)
+Hùng in 18.400b/4sp= 73.600sp, in lé do mối nối băng keo hư 35sp(0,03%)
+Phát bế 28.900b/4sp= 115.600sp, bế lột mất sp hư 30sp(0,03%)
+in hư do giấy bi lỗi hư 720sp (0,62%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn, hao hụt 1.004sp= 17m(0,86%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131725
Ngày GH: 14/01/2014
SL: 113.000 sp.