Ngày: | 03-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140103 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Pre IQ_01 |
Ngày đặt | 03-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu, được +2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Hồng pha (chỉ chụp lại 1 bảng hồng pha) + Xanh pha + Nâu pha + Đen góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 134mm/3sp
-Dài đề nghị: 2,506 + 125 = 2,631 m (19,635 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp +2% được phép giao = 56,100 sp => 18,700 bước /3sp = 2,506 m
-Khấu hao 5%:2,805 sp => 935 bước / 3sp = 125m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000
-Tồn kho:Avery – AW0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 600
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
– Hùng vỗ bài giấy tp 150b/3sp – in theo mẩu cũ đã sx.
08h15 Đức in tốc độ 60/2.000b/3sp [vỗ bài lại do ngưng máy qua đêm 200b/3sp] .
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
09h00 Đức in tốc độ 80/5.200b/3sp _kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
09h45 Đức in tốc độ 60/8.300b/3sp _kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
10h30 Đức in tốc độ 60/9.700b/3sp _kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
11h15 Đức in tốc độ 60/11.900b/3sp _kiểm đạt.
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
11h50 Đức in tốc độ 60/14.200b/3sp _kiểm đạt.
Ngay 10-01-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———-7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b[Vo bai ngung may qua dem]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————14.500b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
13h30 Khanh in tốc độ 60/19.000b/3sp _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;0000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————14.500b\3sp———–19635bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:00
kiểm KBS, thứ sáu 10/01/2014
13h35 Khanh in tốc độ 60/19.635b/3sp _kiểm đạt_kết thúc.
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 405sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé noi giay + ngưng máy sọc mực 405sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. đức + khanh
Số PGH: 131721
Ngày GH: 10/01/2014
SL: 57.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h30====>21h40
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;21h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:22h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:22h===>23h10 den 23h40 cho Hoai do noi dung,23h40 den24h thay doi lo hoc so 1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,600 m
-SL thu hồi về kho: 922 m
-SL sx thực tế: 2,678 m => 19,985 bước; 59,599 sp
KIỂM NGÀY: 10/01/2014
– Khách hàng đặt: 55.000sp [In không bế]
– VP cung cấp: 2.678m/134mm/19.985b/3sp= 59.955sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 59.955sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 58.500sp/59.955sp [ giao 57.000sp+ khấu hao cho KH 1.500sp (2,50%)= 67m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.455sp (tỷ lệ hư 2,42%)= 65m
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 150b/3sp= 450sp (0,75%)= 20m
+ Đức vỗ bài lại [ ngưng máy qua đêm] 200b/3sp= 600sp (1%)= 27m
– In 14.500b/3sp= 43.500sp
+Khanh in 5.135b/3sp= 15.405sp
* Đức, Khanh in hư 1.455sp (2,42%)= 65m => in lé do nối cuôn+ in bị sọc mực, hư đầu cuối cuộn.
+ Mong kiểm cuộn
PSS đã này hoàn thành.