Ngày: | 10-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140110 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Apple 4 |
Ngày đặt | 10-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65.2 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng : sp/cuộn (đường kính cuộn : 25- 29cm ) -Biên mỗi bên : 2mm – Khoảng cách 2 sản phẩm : 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị:69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,450 + 172 = 3,622 m (52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp=> 50,000 bước / 2sp = 3,450m
-Khấu hao 5%: 5,000 sp => 2,500bước / 2sp = 172m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ:147mm.
+ Dài: 4,000 m
Hiện còn tồn 2.210sp.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị:69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,374 +169 = 3,543 m (51,338 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 97,790 sp=> 48,895 bước / 2sp = 3,374 m
-Khấu hao 5%: 4,885 sp => 2,443 bước / 2sp = 169m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 147mm.
+ Số met: 2,000 *7 cuộn +1000*1 cuộn
+ Số cuộn: 8 (Cho tổng 4 Loại QPG )
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
08h30 Hùng in tốc độ 140/14.900b/2sp [vỗ bài giấy tp 200b/2sp], in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
09h15 Hùng in tốc độ 140/20.300b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
10h00 Hùng in tốc độ 140/26.000b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
10h45 Hùng in tốc độ 140/32.200b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
11h30 Hùng in tốc độ 140/37.700b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
13h30 Đức in tốc độ 140/51.590b/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 16-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:160
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 40.000b———51.590b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
Ngay 16-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:160
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 40.000b———51.590b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
09h20, Phát bế tốc độ 150/ 6.290b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
10h20, Phát bế tốc độ 150/ 18.560b/2sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h30====7h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:140
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 40.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
11h15, Phát bế tốc độ 150/ 26.950b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
13h15, Phát bế tốc độ 150/ 36.998b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
14h15, Phát bế tốc độ 150/ 47.750b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/01/2013
14h35, Phát bế tốc độ 150/ 51.590b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 350 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 50 sp. nhan 30 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be lech 160 sp ( may loi ). lech cuoi cuon 40 sp. mat con 70 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. Duc-Hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 11,438 m
-SL thu hồi về kho: 7,864 m
-SL sx thực tế: 3,574 m => 51,790 bước; 103,580 sp
Số PGH: 140104
Ngày GH: 21/01/2014
SL: 100.000 sp.
KIỂM NGÀY: 21/01/2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.574m/69mm/51.790b/2sp= 103.580sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 103.580sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.800sp/103.580sp [giao 100.000sp+ khấu hao cho KH 200sp (0,19%)= 7m + tồn lại 2.600sp].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 780sp (tỷ lệ hư 0,75%)= 27m
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 200b/2sp= 400sp (0,38%)= 14m
– in 40.000b/2sp= 80.000sp
+ Đức in 11.590b/2sp= 23.180sp:
+ Phát bế 51.590b/2sp= 103.180sp: hư 270sp (0,26%)= 9m =>bế lột mất sp, bế lệch, bế hư cuối cuộn.
* Hùng+ Đức in lé, in nhăn nhãn hư 80sp (0,07%)= 3m
+ Phụng kiểm cuộn.
+ Phụng chia cuộn thành phẩm hư 30sp (0,02%)= 1m