Ngày: | 10-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140110 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Apple 2 |
Ngày đặt | 10-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 18-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 18-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65.2 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng : sp/cuộn (đường kính cuộn : 25- 29cm ) -Biên mỗi bên : 2mm – Khoảng cách 2 sản phẩm : 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị:69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,450 + 172 = 3,622 m (52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp=> 50,000 bước / 2sp = 3,450m
-Khấu hao 5%: 5,000 sp => 2,500bước / 2sp = 172m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ:147mm.
+ Dài: 4,000 m
Hiện còn tồn 2.030sp.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị:69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,380 +170= 3,550 m (51,434 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 97,970 sp=> 48,985 bước / 2sp = 3,380 m
-Khấu hao 5%: 4,899 sp => 2,449 bước / 2sp = 170 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 147mm.
+ Số met: 2,000 *7 cuộn +1000*1 cuộn
+ Số cuộn: 8 (Cho tổng 4 Loại QPG )
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
15h20, Khanh dán bảng + vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 25
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
16h20, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50/120b/2sp
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014. In theo mẫu màu cũ
16h40, Khanh in tốc độ 60/ 800b/2sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000————-7000bn/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 15-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:160
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7000b———–51.500b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
10h45 Phát bế tốc độ 120/1.600b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
11h30 Phát bế tốc độ 130/8.600b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
13h30 Phát bế tốc độ 140/21.000b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
14h15 Phát bế tốc độ 140/31.300b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
15h00 Phát bế tốc độ 140/36.200b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/01/2014
16h30 Phát bế tốc độ 140/38.700b/2sp _kiểm đạt.
KIỀM KBS, thứ sáu 17/01/2014
08h30 Phát bế tốc độ 140/51.500b/2sp _kiểm đạt.kêt thúc
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h40
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 217 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hu=57. in le 18 sp. bui 35 sp. moi noi 4 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be lech 160 sp ( may bi loi).
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. Duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phat
Số PGH: 131730
Ngày GH: 18/01/2014
SL: 100.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 15,000 m
-SL thu hồi về kho: 11,438 m
-SL sx thực tế: 3,562 m => 51,620 bước; 103,240 sp
KIỂM NGÀY: 18/01/2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.562m/69mm/51.620b/2sp= 103.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 103.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.800sp/103.240sp [giao 100.000sp+ khấu hao cho KH 200sp (0,19%)= 7m + tồn lại 1.600sp].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.440sp (tỷ lệ hư 1,39%)= 50m
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 120b/2sp= 240sp (0,23%)= 8m
– in 7.000b/2sp= 14.000sp
+ Đức in 44.500b/2sp= 89.000sp:
* Khanh+ Đức in hư cuối cuộn, in lé, in bụi, nối giấy in lé 302sp (0,29%)= 10m
+ Phát bế 51.500b/2sp= 103.000sp: hư 160sp (0,15%)= 6m =>bế lệch sp.
+ Phụng kiểm cuộn.
+Phụng, Hiền chia cuộn thành phẩm+ thay nhãn hư: hư 738sp (0,71%)= 25m.