Ngày: | 10-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140110 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik for men xanh 25ml_Mặt sau_XK |
Ngày đặt | 10-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng – Sử dụng mực “Con Cọp” |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 58mm
-Bước in đề nghị: 50mm/4sp.
-Dài đề nghị: 250 + 13 = 263 m (5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp => 5,000 bước / 4sp = 250 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 250 bước / 4sp = 13m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 58mm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 58mm
+ Số met: 425 m
+ Số cuộn: 2 ( Dùng chung 3 phiếu)
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;20h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;21h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:21h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :52mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;60bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000——5340bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
khanh xin huy bai ghj tren
Kiểm KBS, thứ bảy 18/01/2014
13h00 Đức in tốc độ 70/2.100b/4sp_ Phương đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/01/2014
14h00 Đức in tốc độ 70/5.250b/4sp_kiểm đạt_kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 20/01/2014
11h20, Tăng bế tốc độ 50/ 600b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/01/2014
12h00, Tăng bế tốc độ 50/ 4.998b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/01/2014
12h05, Tăng bế tốc độ 50/ 5.200b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 18-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h———-12h30 chup lai bang xanh bi lung
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————5.250b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 400 m
-SL thu hồi về kho: 134 m
-SL sx thực tế: 266 m => 5,310 bước; 21,240 sp
KIỂM NGÀY: 20/01/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 266m/50mm/4sp=>5.320b/4sp= 21.280sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.280sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.796sp/21.280sp [giao 20.500sp + TT Khấu hao cho khách hàng 296sp(1,39%)= 4m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT: 484sp (tỷ lệ hư 2,27%)= 6m. Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 70b/4sp= 280sp=4m( 1,32%)
– in 5.250b/4sp= 21.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 5.200b/4sp= 20.800sp, bế ko đều + bế lột mất sp + bế hư cuối cuộn 204sp( 0,96%)
Số PGH: 140106
Ngày GH: 22/01/2014
SL: 20.500 sp.
Phiếu sai sót này đã hoàn thành