| Ngày: | 10-01-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 140110 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt sau_XK |
| Ngày đặt | 10-01-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 20-01-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 20-01-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng – Sử dụng mực “Con Cọp” |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Hồng pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 78mm
-Bước in đề nghị: 52mm/4sp
-Dài đề nghị: 260 + 13 = 273 m (5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp => 5,000 bước / 4sp = 260 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 250 bước / 4sp = 13m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 78mm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 78mm
+ Số met: 450 m
+ Số cuộn: 2 ( Dùng chung 3 phiếu)
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h30—-22h50 cup dien 23h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :52mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000——5400.in bu hao phan cup dien bi hu
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 18/01/2014
15h10 Tăng bế tôc độ 103/400b/4sp _bế lệch đang chỉnh, chưa đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/01/2014
15h45 Tăng bế tôc độ 103/1.300b/4sp _bế lệch chưa đạt, tạm ngưng bế, bế hàng khác.
KIỂM KBS, thứ hai 20/01/2014.
10h10, Tăng bế tốc độ 45/ 4.105b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/01/2014.
10h50, Tăng bế tốc độ 45/ 5.300b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 609 m
-SL thu hồi về kho: 328m
-SL sx thực tế: 281 m => 5,400 bước; 21,600 sp
KIỂM NGÀY: 22/01/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 281m/52mm/5.400b/4sp= 21.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.456sp/21.600sp [giao 18.200sp+ khấu hao cho KH 256sp (0,18%)= 3m ].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.144sp (tỷ lệ hư 14,55%)= 41m
Trong đó:
+Khanh in 5.400b/4sp= 21.600sp: hư 231sp (1,06%)= 3m => hư đầu cuối cuộn
+ Tăng bế 5.300b/4sp= 21.200sp: hư 2.913sp (13,49%)= 38m => bế lệch nhãn, bế lột mất sp.
Số PGH: 140106
Ngày GH: 22/01/2014
SL: 18.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.