| STT | Tên Sản Phẩm | MKG – Comeco HD 40 18L-2009 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90206-04 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Mekong |
| Tên file của khách | Comeco HD40-HD50 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Comeco HD40 – HD50 18L 2009 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục(Thái KK) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 285mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 125mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 05 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | 298mmx140mm/1 sản phẩm. |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | In 5 màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
công thức màu. (06/02/09)
1.vàng: 09-207= 100g. py-121=2g – lụa cam 165.
2. cam: 09-304=100g. py-033=20g- lụa cam 165.
3. đỏ: py-121=100g. py-164=100g- lụa vàng 165.
4. xanh tím: py-127=100g. py- 230=40g- lụa cam 165.
5. nhũ bạc: 09-906= gốc. lụa trắng 140.
6. đen: py-001=gốc. lụa vàng 165.