Ngày: | 06-02-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xuân Thành |
Tên hàng | XTH – Opec 1 lít, SF [đỏ] |
Ngày đặt | 06-02-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-02-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-02-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | AW0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 109 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Có mẫu màu gốc, bế lột xương, được cộng trừ 5% Tâm duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: đã hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Sơn , Phương
Ghi khổ & bước in để chị Thanh chuẩn bị vật tư
Xin càm ơn
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 235mm
Bước in đề nghị: 137mm/2 bộ.
Số lượng in : 52.600 bộ -> in 26.300 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 24.6 cm / tồn kho , 23.5 cm / đặt mới
* Dài = 3.604 m
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + 1 pha ( chưa chụp bản )
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:10-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cm x 24,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tam đỏ + 1tam uv
Đồng ý xuất.
Tâm xem lại giúp có 2 PTT trùng số :
Mã số PTT của Opec 1L SF đỏ : 90206 – 001
Mã số PTT của ATF Fluid 2009 : 90206 – 001
Xin cảm ơn
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30—-14h15
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
THOI GIAN VO BAI :
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
BƯỚC IN:
SỐ LƯỢNG IN:
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h30…..2h00 ve sinh may va xuong dao ;2h00……2h30 len dao ;2h30……3h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:136
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h35
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 9.500—–>26.300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7600
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:136
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + 1 pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
* THOI GIAN VO BAI :16h-17h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>9.500b2 bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:21200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:26000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:136
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:21200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:26000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:136
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong
2. MAKET IN: có
* KIỂM NGÀY : 12/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.600 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.140 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 107 bộ (0,20%)
a. IN HƯ: 88 bộ (0,16%)
+ Trường in 19.000 bộ: hư 36 bộ (0,06%)
+ Đức in 33.600 bộ:hư 52 bộ (0,09%)
b. BẾ HƯ: 19 bộ (0,03%)
– Phong bế 51.600 bộ: hư 15 bộ (0,02%)
– Khanh bế 400 bộ: hư 09 bộ (0,01%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.
Đã hoàn thành PTT này.
PGH:90515
Ngày giao:13/02/09
SL:52000 BỘ