Ngày: | 15-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140115 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dexa tiêm 100ml |
Ngày đặt | 15-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM – UPM RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc giống Dexa tiêm 20ml – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +/- 10% – Hướng cuốn cuộn dạng 2. – Số lượng mỗi cuộn: 3,500sp/ cuộn – Chú ý bo 4 góc nhỏ hơn. ( khuôn bế bo góc 1.5mm) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SC ( C ) PW6K.
Khổ in đề nghị 170mm.
Bước in đề nghị 129mm/3sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2,365 + 118 = 2,483 m (19,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao = 55,000 sp => 18,333 bước / 3sp = 2,365 m
-Khấu hao 5%: 2,750 sp => 917 bước /3sp = 118m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
In: Xanh pha 1 + Xanh pha 1 + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000
-Tồn kho: VHM_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 174mm
+ Dài: 1,000 m
Da chup ban xong
Đã cập nhật hướng cuốn cuộn và số lượng sp mỗi cuộn
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 174 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
Hiền quản lý
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:20h00 vo bai pha lai muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h0
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00000———–14400bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay nha cung cap bi xuot mat giay
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;8h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 14400bn/3sp====>19.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
15h15 Phát bế tốc độ 84/2.500b/3sp_kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
16h30 Phát bế tốc độ 84/7.000b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
08h35, Phát bế tốc độ 105/13.515b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
09h30, Phát bế tốc độ 105/16.690b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
10h00, Phát bế tốc độ 105/19.300b/3sp( lấy theo sl máy bế)_kiểm đạt.kết thúc
0. Ngày/19/2/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9hh40
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h 30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2800sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 600sp
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in khác màu + lé ngưng máy sọc mực 1500sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính sương+ mắt sp + lé 700sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. khanh + hùng
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ; anh phát
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000m
-SL thu hồi về kho: 497 m
-SL sx thực tế: 2,503 m => 19,403 bước; 58,209 sp
KIỂM NGÀY: 20/02 /2014
Khách đặt: 50.000 sp
VPCC: 2.503m/ 129mm/ 1sp => 19.403b/1sp = 58.209sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.209sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 55.050sp / 58.209sp[ giao 55.000 sp + TT khấu hao cho khách hàng 50sp( 0,10%) =2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 3.159sp= 136m( tỉ lệ hư 5,43%) . Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 100b/3sp=300sp=13m(0,52%)
– in 14,400b/3sp= 43.200sp, in khác màu + in lé + dừng máy có sọc hư 1.000sp( 1,72%)
+Hùng in 4.900b/3sp= 14.700sp, in lé + dừng máy có sọc hư 500sp( 0,86%)
+Phát bế 19.300b/3sp= 57.900sp, bế dính xương + bế lột mất sp + bế ko đều hư 700sp( 1,20%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in+ bế + chia cuộn hư 659sp( 1,13%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 140203
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 55.000 sp.