Ngày: | 16-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140116 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_01 |
Ngày đặt | 16-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery/BW-0237 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Chiều quấn cuộn: dạng 01, (4,000sp/cuộn)- Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm
– Đóng gói như Lesgo của LLE ( Đóng thùng ) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng decan BW0237.
Khổ in đề nghị 168mm.
Bước in đề nghị 165mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery/BW-0237
– Khổ đề nghị: 168mm
-Bước in đề nghị: 165mm/2sp
-Dài đề nghị: 1,650 + 83 = 1,733 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước /2sp = 1,650 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước / 2sp = 83m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery/BW-0237
+ Khổ: 167 mm
+ Dài: 1,955 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 167 mm
+ Số met: 1,955
+ Số cuộn: 1
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
09h00 Mai in tốc độ 15/276b/2sp [vỗ bài giấy tp 250b/2sp, Thắng ký mẫu].
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
09h40 Mai in tốc độ 17/1.250b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
10h30 Mai in tốc độ 17/2.900b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
11h15 Mai in tốc độ 17/4.700b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
13h50 Mai in tốc độ 17/6.600b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
13h50 Phát bế tốc độ 55/800b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
14h30 Mai in tốc độ 17/8.200b/2sp _kiểm đạt.
– Phát bế tốc độ 55/3.000b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
15h15 Mai in tốc độ 17/9.500b/2sp _kiểm đạt.
– Phát bế tốc độ 55/5.700b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
15h50 Mai in tốc độ 17/10.500b/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30—>8h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :165mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000—–>250 b/ 2 sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:.000—->10.500b/2 sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: In lần 2 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
15h15 Phát bế tốc độ 70/7.500b/2sp _kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bài này.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
16h40 Phát bế tốc độ 70/7.500b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 23/01/2014
17h00 Phát bế tốc độ 70/10.500b/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,955 m
-SL thu hồi về kho: 181 m
-SL sx thực tế: 1,774 m => 10,750 bước; 21,500 sp
KIỂM NGÀY: 25/01/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.774m/165mm/10.750b/2sp= 21.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.050sp/21.500sp [giao 20.000sp+ khấu hao cho KH 50sp (0,23%)= 1m ].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.450sp (tỷ lệ hư 6,74%)= 119m
Trong đó:
+ Mai vỗ bài giấy tp 250b/2sp = 500sp (2,32%)= 41m
– In 10.500b/2sp= 21.000sp
+ Phát bế 10.500b/2sp= 21.000sp
+ Phụng chia cuộn thanh phẩm.
* In hư, bế hư đầu cuối cuộn, hư chia cuộn thành phẩm 950sp (4,41%)= 78m.
Số PGH: 140111
Ngày GH: 10/02/2014
SL: 20.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.