Ngày: | 18-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140118 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.100ml_XK |
Ngày đặt | 18-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất : “ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L“-Tiếp thị duyệt mẫu-Số lượng sp/cuộn:3000sp/cuộn
– Số lượng được +5% – Sử dụng mực “Con Cọp” -Chiều quấn cuộn: Mặt trước dang 01, mặt sau dang:02 -Đóng gói theo bộ( Qui cách đóng gói giao hàng Duy Tân) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery / BW0227.
Khổ đề nghị: 210mm.
Bước in đề nghị: 78mm/1sp.
Lưu ý: Nhãn trước và sau in riêng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị: 78mm/1sp
NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 1,638 + 41 = 1,679 m (22,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+5% được phép giao = 21,000 bộ =>21,000 bước /1sp = 1,638 m
-Khấu hao 5%: 1,050 bộ => 1,050 bước /2 bộ = 41m
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 1,638 + 41 = 1,679 m (22,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+5% được phép giao = 21,000 bộ =>21,000 bước /1sp = 1,638 m
-Khấu hao 5%: 1,050 bộ => 1,050 bước /2 bộ = 41m
Đề nghị tiếp thị cập nhật cho dạng quấn cuộn của nhãn để làm PHI hướng dẫn cho sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế của ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L, link: https://dn2net.uk/?p=39678).
1. In:
Nhãn trước: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng ;
Nhãn sau: Đỏ góc + Xanh pha + UV bóng ;
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý:
– Bộ phận chia cuộn không siết quá chặt sẽ làm nhăn nhãn.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 4,000
-Tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 1,000 m
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
08h30 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 50/250b/1sp [in theo mẫu cũ đã sx, Tâm đã xem đồng ý màu sắc]_dừng máy, Khanh chụp lại bảng UV.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 3,925
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 3
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
09h50 Khanh in tốc độ 50/4.000b/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
10h30 Khanh in tốc độ 112/7.400b/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
11h15 Khanh in tốc độ 112/13.200b/1sp _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h30 cho ki mau +chup lai ban uv
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;250
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-14000b\sp\ Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
13h10 Hùng in tốc độ 115/20.000b/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 25/01/2014 [nhãn trước]
14h00 Hùng in tốc độ 115/22.000b/1sp _kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 25-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;21h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:21h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————–8.000b\1sp\Nhan sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00vo bai qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8.000b—–14.000\1sp\Nhan sau :khanh phat hien xuat phim sai TRAI TAO ngung may bao APhung lam viec voi ATam.ATam +APhung cho san xuat tiep ket thuc 22.000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt trước]
09h30 , Phát bế tốc độ 130/1.080b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt trước]
10h20 , Phát bế tốc độ 112/6.018b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt trước]
11h15 , Phát bế tốc độ 123/10.539b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt trước]
13h10 , Phát bế tốc độ 136/17.395b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt trước]
14h15 , Phát bế tốc độ 136/21.969b/1sp_kiểm đạt.kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt sau]
15h15 , Phát bế tốc độ 136/5.780b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt sau]
16h10 , Phát bế tốc độ 136/10.022b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 27/01/2014 [mặt sau]
16h40 , Phát bế tốc độ 136/12.312b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/02/2014 [mặt sau]
08h20 Phát bế tốc độ 130/21.700b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/02/2014 [mặt sau]
08h45 Phát bế tốc độ 130/23.500b/1sp_kiểm đạt_kết thúc.
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn. ( MAT TRUOC)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 265 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Khanh in hư ( 150 sp). dính mực dơ = 130 sp. nhăn giấy= 20 sp.
– Hùng in hư ( 50 sp). dơ = 30 sp. lé = 20 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A.Phát bế hư ( 65 sp) lột mất = 45 sp. bế lệch = 20 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức+ Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn MS
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * ĐỨC: in không hư; * Khanh: in hư=>40 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp + bế hư đầu cuộn=>60 sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh + Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,925 m
-SL thu hồi về kho: 1,473 m
-SL sx thực tế:
1,736 sp =>22,256 bước; 22,256 sp (MT)
1,716 sp =>22,000 bước; 22,000 sp (MS)
KIỂM NGÀY: 08/02/2014
* MẶT TRƯỚC
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.736m/78mm/1sp=>22.256b/1sp= 22.256sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.256sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 21.770sp/22.256sp [giao 21.600sp + TT Khấu hao cho khách hàng 170sp(0,76%)= 13m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT: 486sp (tỷ lệ hư 2.18%)= 38m. Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 221b/1sp= 221sp=17m(0,99%)
-in 14.000b/1sp= 14.000sp, in dính mực dơ 130sp + nhăn giấy hư 20sp. TC in hư 150sp( 0,67%)
+Hùng in 8.000b/1sp= 8.000sp, in dình mực dơ 30sp + in lé hư 20sp, TC in hư 50sp( 0,22%)
+Phát bế 21.969b/1sp= 21.969sp, bế lột mất sp + bế ko đều hư tc 65sp( 0,29%)
+Phụng kiểm cuộn và chia cuộn thành phẩm
KIỂM NGÀY: 08/02/2014
* MẶT SAU
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.716m/78mm/1sp=>22.000b/1sp= 22.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 21.900sp/22.000sp [giao 21.600sp + TT Khấu hao cho khách hàng 300sp(1,36%)= 23m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT: 100sp (tỷ lệ hư 0,45%)= 8m. Trong đó có:
+Đưc in 8.000b/1sp= 8.000sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 14.000b/1sp= 14.000sp, in hư 40sp(0,18%)
+Phát bế 22.000b/1sp= 22.000sp, bế lột mất sp + bế ko đều hư tc 60sp(0,27%)
+Mai kiểm cuộn
+Phụng chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 140113
Ngày GH: 12/02/2014
SL: 21.600 bộ.