Ngày: | 21-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131121 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L |
Ngày đặt | 21-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 04-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 04-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp + 1,500sp in bù cho khách |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng sp/cuộn:5,000sp/cuộn
– Số lượng được +5% – Sử dụng mực “Con Cọp” – 1 thùng chỉ được có 2 cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Xanh pha nội dung + vàng góc + hồng pha + xanh góc + đen góc + UV bóng.
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý:
– Bộ phận chia cuộn không siết quá chặt sẽ làm nhăn nhãn.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị:123mm/4sp
-Dài đề nghị:6,765 + 135 = 6,900m (56,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 10% được phép giao = 220,000 sp => 55,000 bước / 4sp = 6,765m
-Khấu hao 2%: 4,400 sp => 1,100 bước / 4sp = 135m
Hủy comment trên.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm
-Dài đề nghị: 3,276 + 164 = 3,440m (44,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp+ 5% được phép giao = 42,000 sp => 42,000 bước /1sp = 3,276 m
-Khấu hao 5%: 2,100 sp => 2,100 bước / 1sp = 164 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật số lượng trên PTT. 40,000sp + 1,500 sp in bù cho PTT
https://dn2net.uk/?p=37829
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm
-Dài đề nghị: 3,399 + 170 = 3,569 m (45,754 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 41,500 sp+ 5% được phép giao = 43,575 sp => 43,575 bước /1sp = 3,399 m
-Khấu hao 5%: 2,179 sp => 2,179 bước / 1sp = 170 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210mm.
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210mm.
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 210mm
+ Số met: 1,985
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
10h30 Khanh in [Hiền hỗ trợ] vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:11h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:11h15 chup lai ban xanh pha+vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
11h30 Khanh in [Hiền hỗ trợ] vỗ bài giấy tp tốc độ 50/350b/1sp_A.Hiền ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
13h15 Hùng in tốc độ 60/900b/1sp_A.Tâm ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
14h00 Hùng in tốc độ 60/3.850b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 23/11/2013
14h45 Hùng in tốc độ 60/5.300b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 23/11/2013
15h40 Hùng in tốc độ 60/8.500b/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 23/11/2013
16h30 Hùng in tốc độ 60/11.500b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
08h30 Đức in tốc độ 70/22.250b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
09h15 Đức in tốc độ 80/26.000b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
10h15 Đức in tốc độ 80/30.000b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
11h15 Đức in tốc độ 80/35.150b/1sp_kiểm đạt.
Ngay 25-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:16.000b————38.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
13h00, Khanh in tốc độ 80/43.100b/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
13h30, Khanh in tốc độ 80/44.200b/1sp_kiểm đạt.kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:16.000b————38.000b\sp————–44200bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 16.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
09h00 Phát bế tốc độ 122/1.900b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
09h40 Phát bế tốc độ 122/2.500b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
10h30 Phát bế tốc độ 130/9.000b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
11h15 Phát bế tốc độ 124/13.600b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
11h50 Phát bế tốc độ 124/16.300b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
13h10 Phát bế tốc độ 132/17.200b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
14h15 Phát bế tốc độ 132/25.000b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
15h10 Phát bế tốc độ 132/30.000b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
16h00 Phát bế tốc độ 132/34.200b/1sp _kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 26/11/2013
16h35Phát bế tốc độ 136/38.500b/1sp _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 349 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * A.Hùng : in lé=>68 sp, * Đức: dính mực xanh =>39 sp + hư cuối cuộn=> 41 sp; *Khanh: in lé=>12 sp + hư cuối cuộn=>64 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm nhãn + mất sp=> 14 sp.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư do NVL dơ=>111 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức+ Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
KIỂM KBS, thứ tư 27/11/2013
08h 15, Phát bế tốc độ 136/ 44.200b_ kiểm đạt. Kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,370 m
-SL thu hồi về kho: 895 m
-SL sx thực tế: 3,475 m => 44,550 bước; 44,550 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn + 1 cuộn ( A.Phụng kiểm).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 364 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * A.Hùng : in lé+ dính mực đỏ=>83 sp + hư do nối giấy+ đầu cuộn cuối cuộn=> 120 sp, * Đức: in lé =>20 sp + hư cuối cuộn+hư do nối giấy=> 90 sp;
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư + mất sp=> 31 sp.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư do NVL dơ=>20 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức..
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
KIỂM NGÀY: 27/11/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp + 1,500sp(in bù)
– VP cung cấp: 3.475m/78mm/ 1sp=>44.550b’/1sp= 44.550sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 44.550sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 43.380sp/ 44.550sp[ giao 43.300sp + TT khấu hao khách hàng 80sp( 0,18%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.170sp= 91m (tỉ lệ hư 2,63%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 350b/1sp= 350sp=27m(0,79%)
-in 6.200b/1sp= 6.200sp, in lé 12sp + hư cuối cuộn 64sp. TC in hư 76sp( 0,17%)
+Hùng in 16.000b/1sp= 16.000sp, in lé và dính mực đỏ 151sp + hư do mối mối giấy và hư đầu cuộn cuối cuộn 120sp. TC in hư 271sp( 0,61%)
+Đức in 22.000b/1 sp= 22.000sp, in dính mực xanh 39sp + hư cuối cuộn + hư do mối nối giấy 131sp +in lé 20sp. TC in hư 190sp(0,43%)
+Phát bế 44.200b/1sp= 44.200sp, bế phạm vô sp + bế lột mất sp hư 45sp(0,10%)
+hư do NVL bị dơ 131sp(0,29%)
+ lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + cắt ra thay thế sp lỗi, hao hụt 107sp( 0,24%)
+Mai kiểm cuộn
+Phụng chia cuôn thành phẩm
ĐÍNH CHÍNH KBS TRÊN:
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 43.380sp/ 44.550sp[ giao 43.000sp + TT khấu hao khách hàng 380sp( 0,85%)= 30m]
Số PGH: 131533
Ngày GH: 30/11/2013
SL: 43.000 sp (trong đó giao bù 1.500 sp).
PSS này đã hoàn thành