| Ngày: | 9-2-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90209-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Anh Bửu |
| Tên hàng | BUU – Đai dây nịt [9-2-2009] |
| Ngày đặt | 9-2-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-2-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 18-2-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Minơ |
| Mã số NCC và NVL | Khách cung cấp |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 230 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1 cuộn 100m |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: không sử dụng( cắt tờ)
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt – mẫu mới)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
có phim rồi chị cho chụp bản nha
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:13-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vavg
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5cm x 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam
Đồng ý xuất, thay thế bằng bảng đỏ.
Đã hết bảng polymer vàng, Ly báo cho chú để nhập thêm về giùm anh nha.
Thanks.
Số lượng in : 03 cuộn x 100 m ( in hết vật tư khách giao )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10H15
* THOI GIAN VO BAI :10H30-11H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
8. BƯỚC IN:147mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-1.900B24SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B24SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h35 xuong nhu ve sinh may
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:22H00 CAT TO
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1900BN/24SP
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:149
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: không sử dụng( cắt tờ)
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
PGH:90602
Ngày giao:17/02/09
SL:01 cuộn