| STT | Tên Sản Phẩm | BUU – Đai dây nịt 4 loại_2009 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90210-04 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Anh Bửu |
| Tên file của khách | Không. | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | 4 loai buff_2009 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi (khách hàng cung cấp nguyên liệu).
Cây 60cm cắt làm 3 phần bằng nhau. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sáng tạo. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 200mm |
| Bước in đề nghị | 150mm. | |
| 18 | Ghi chú | In 4 màu góc.
In hết giấy khách hàng cung cấp. |
Người soạn: Trần Văn Sơn