Ngày 06/02/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
11h40 |
5.7 |
11h40 |
12h |
0.3 |
95% |
21.500 b/10sp |
161 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
16h10 |
18h |
1.84 |
12h |
16h10 |
4.16 |
31% |
3.200 b/sp |
25 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 22h15 |
20h 24h |
3.75 |
20h |
22h15 |
2.25 |
63% |
3300b/sp 3700b/2sp |
83 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
9.300 b/2sp |
142 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
61.875 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
103 m2/ca |
Kim Nhựt