Ngày: | 13-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140213 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam |
Ngày đặt | 13-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc + UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / AW0331
– Khổ đề nghị: 202mm
-Bước in đề nghị: 134mm/1sp
-Dài đề nghị: 1,340 + 67 = 1,407 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP => 10,000bước / 1sp = 1,340 m
-Khấu hao 5%:500 sp =>500 bước / 4sp = 67 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / AW0331
+ Khổ:202mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 202 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
11h30, Khanh rửa lô + vs máy + dán bảng
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
13h00, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
13h55, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h55, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50.135b/1sp
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h55, Hùng in tốc độ 50./ 135b/1sp
Hủy bỏ 2 kbs trên, xin báo lại:
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h55, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50/135b/1sp
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014. TT Tâm ký mẫu màu
15h55, Hùng in tốc độ 50/ 1.354b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014. TT Tâm ký mẫu màu
16h40, Hùng in tốc độ 50/ 3.500b/1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h===>15h pha lai muc + sua lai hoc so 1
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;135b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : Chay nhanh mau hong hoc so 1 bi nhay soc
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*MAY 5 MAU BI LOI. TU DONG NGUNG MAT SO LUONG ( TRONG VONG 10p BI LOI 3 LAN )
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 18h00………..den 18h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.000/bn/1sp
9. BƯỚC be ; 135
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
Ngay 19-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b——-10.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : Chay nhanh mau hong hoc so 1 bi nhay soc,
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 20/02/2014
08h15 Tăng bế tốc độ 6.400b/1sp _kiểm đạt.
Hủy kiểm KBS trên, sử dụng kiểm KBS này.
Kiểm KBS, thứ ba 20/02/2014
08h15 Tăng bế tốc độ 55/6.400b/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/02/2014
09h00 Tăng bế tốc độ 55/9.900b/1sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/02/2014
09h30 Tăng bế tốc độ 55/10.500b/1sp _kiểm đạt_kết thúc.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 09h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 6.000/bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.500/bn/1sp
9. BƯỚC be ; 135
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
Số PGH: 140126
Ngày GH: 21/02/2014
SL: 10.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 575 m
-SL sx thực tế:1,425 m => 10,635 bước;10,635 sp
KIỂM NGÀY: 20/02 /2014
Khách đặt: 10.000sp
VPCC: 1.425m/ 134mm/1sp => 10.635b/1sp = 10.635sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.635sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.457sp / 10.635sp[ giao 10.400sp+ TT khấu hao cho khách hàng 57sp( 0,54%) =8m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 178sp = 24m( tỉ lệ hư 1,67%) . Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 135b/1sp= 135sp= 18m(1,27%)
-in 7.000b/1sp= 7.000sp, in có bụi hư 30sp(0,28%)
+Đức in 3.500b/1sp= 3.500sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 10.500b/1sp= 10.500sp, bế hư cuối cuộn 13sp(0,12%)
PSS này đã hoàn thành