Ngày: | 13-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140213 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_03 |
Ngày đặt | 13-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị:192mm
-Bước in đề nghị: 129.7mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 1,362 +68 = 1,340 m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+5% được phép giao = 21,000 bộ => 10,500 bước / 2 bộ= 1,362 m
-Khấu hao 5%: 1,050 bộ => 525 bước / 2 bộ = 68 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 1,500 m
Kiểm KBS, thứ ba 25/02/2014
10h00 Phát bế tốc độ 101/3.000b/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 25/02/2014
10h45 Phát bế tốc độ 100/5.000b/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 25/02/2014
11h30 Phát bế tốc độ 100/6.000b/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 25/02/2014
13h30 Phát bế tốc độ 100/10.670b/2 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG)
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 5ob
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + nhân nhãn 25b
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp + lé 25b
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h30====>20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140129
Ngày GH: 27/02/2014
SL: 21.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,420 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,420 m =>10,950 bước; 21,900 bộ
KIỂM NGÀY: 27/02 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 1.420m/129.7mm/2 bộ=>10.950b/2 bộ =21.900 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.900 bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 21.240 bộ/ 21.900 bộ[ giao 21.000 bộ + TT Khấu hao khách hàng 240 bộ(1,10%)= 16m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 660 bộ(tỉ lệ hư 3,01%) = 43m
Trong đó:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 250b/2 bộ=500 bộ=32m(2,28%)
– in 10.700b/2 bộ= 21.400 bộ, in lé + nhăn sp hư 50 bộ(0,23%)
+Phát bế 10.670b/2 bộ= 21.340 bộ, bế mất sp + bế ko đều hư 50 bộ(0,23%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn 60 bộ(0,27%)
PSS này đã hoàn thành