Ngày: | 17-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140217 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Lytevit C |
Ngày đặt | 17-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách
– SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery / AW0331.
Khổ đề nghị: 226mm.
Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: sử dụng decan Avery / AW0331.
– Khổ đề nghị: 226mm.
-Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 1,490+75 = 1,565 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ=>10,000 bước /1 bộ = 1,490 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ => 500 bước /1 bộ = 75 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / AW0331.
+ Khổ: 226mm.
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 25/02/2014
16h00 Khanh vỗ bài giấy thường.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h40
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:16h00 vo bai+ pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;205bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
15h00, Phát bế tốc độ 81/ 2.270b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
16h00, Phát bế tốc độ 76/ 5.930b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
18h00, Phát bế tốc độ 89/ 9590b/ 1 bộ_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;22h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 26/02/2014
18h20, Phát bế tốc độ 89/ 10.500b/ 1 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,405
-SL sx thực tế: 1,595 m => 10,705 bước; 10,705 bộ
Số PGH: 140203
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 10.300 bộ.
KIỂM NGÀY: 26/02 /2014
Khách đặt: 10.000 bộ
VPCC: 1.595m/ 149mm/1 bộ => 10.705b/1 bộ = 10.705 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.705 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.460 bộ / 10.705 bộ[ giao 10.300 bộ+ TT khấu hao cho khách hàng 160 bộ( 1,49%) =24m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 245 bộ = 37m( tỉ lệ hư 2,29%) . Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 20b/1 bộ= 205 bộ=31m(1,91%)
-in 10.500b/1 bộ=10.500 bộ, in bễ mực xanh, hư 26 bộ(0,24%)
+Phát bế 10.500b/1 bộ= 10.500 bộ, bế hư cuối cuộn 14 bộ( 0,13%)
PSS này đã hoàn thành