Ngày: | 21-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngoc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140221 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP 09K_T3-4-5/2014 |
Ngày đặt | 21-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 03-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 03-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen.- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
-Công nợ ngoài hạn: có. Thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – Tem HDSD TVP 03_02, link: https://dn2net.uk/?p=38416).
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: CLG_HP01
– Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 464 + 23 =487 m (5,408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 3% được phép giao = 30,900 sp => 5,150 bước /6 sp = 464 m
-Khấu hao 5%: 1,545 sp => 258 bước / 6sp = 23 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 5,408 bước in
-Khổ đề nghị: 103 mm
-Dài đề nghị: 487 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
08h35, Đức in tốc độ 120/ 1.950b/6sp_ kiểm đạt
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Dài: 500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: CLG_HP01
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 3
A,Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 28/02/2014
09h10, Đức in tốc độ 120/ 5.550b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 28-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;9h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-5.500b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
08h30 , Phát bế tốc độ 123/2.210b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
09h10 , Phát bế tốc độ 123/5.700b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/03/2014
09h10 , Phát bế tốc độ 123/5.700b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 140205
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 33.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 600 m
-SL thu hồi về kho: 87 m
-SL sx thực tế: 513 m => 5,700 bước ;34,200 sp
KIỂM NGÀY: 03/03 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000sp
– VP cung cấp: 513m /90mm/6sp => 5.700b/6sp= 34.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 34.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 33.924sp/34.200sp [giao 33.500sp+TT Khấu hao cho khách hàng 424sp(1,24%)=6m.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 276sp= 4m( tỉ lệ hư 0,81%), Trong đó có:
+Đức in 5.700b/6sp=34.200sp, in hư cuối cuộn 72sp( 0,21%)
+Phát bế 5.700b/6sp= 34.200sp, bế ko đều do mối nối băng keo hư 204sp(0,60%)
PSS này đã hoàn thành
*NVL thu hồi sau sx:
1.Băng keo
-Tổng SL giao sx: 781 m
-SL thu hồi về kho: 268 m
-SL sx thực tế: 513 m