Ngày: | 26-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140226 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zune Nam |
Ngày đặt | 26-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT: 75,3 – MS: 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT: 161.6 – MS: 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, công nợ 7 ngày.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng.
* Máy 5 màu: 1 xanh pha + 4 màu góc.
* Máy 2 màu: Trắng.
2. Ép nhũ xong cán UV trên máy flexo.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 175mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp.
-Dài đề nghị: 412+ 21 = 433 m ( 5,408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 bộ+ 3% được phép giao = 5,150 bộ=> 5,150bước / 1sp = 412 m
-Khấu hao 5%: 258 bộ => 258 bước / 1sp = 21 m
**NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 152mm
-Bước in đề nghị: 64mm/1sp.
-Dài đề nghị: 330+ 17 = 347 m ( 5,408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 bộ+ 3% được phép giao = 5,150 bộ=> 5,150bước / 1sp = 330 m
-Khấu hao 5%: 258 bộ => 258 bước / 1sp = 17 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Bạc 7 màu.
-SL in: 5,408 bước in
-Khổ đề nghị: 50mm
-Dài đề nghị: 379 m (Bước in đề nghị: 70mm/1sp (Nhãn trước))
-SL in: 5,408 bước in
-Khổ đề nghị: 35mm
-Dài đề nghị:2 70 m (Bước in đề nghị: 50mm/1sp. (Nhãn sau))
PTT này sử dụng decal UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
Lý do Avery hết hàng
Đã cập nhật lại thông tin NVL
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 175mm (NHÃN TRƯỚC )
+ Dài: 1,000 m
+ Khổ: 152mm (NHÃN SAU )
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 175mm (NHÃN TRƯỚC )
+ Số met: 994
+ Số cuộn: 1
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 156mm (NHÃN SAU )
+ Số met: 994
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014.
08h20,A.Hùng vỗ bài giấy thường , tốc độ 80/ 1 sp.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014.( MT- lần 1)
09h20,A.Hùng vỗ bài giấy TP , tốc độ 80=> chờ TT kí mẫu màu.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014.( MT- lần 1)
10h20,TT ko chấp nhận màu sắc , A.Hùng dừng máy pha lại màu.
PTT này chuyển sang decal Avery – BW 0227
Lý do decal UPM bị bụi
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014.( MT- lần 1)
11h00,A.Hùng ngưng in => chụp lại bảng màu vàng.
Đã cập nhật lại NVL
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MT- lần 1)
13h00,Khanh in tốc độ 80/3479b/1 sp=> V.Anh kí mẫu màu- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MT- lần 1)
14h00,Khanh in tốc độ 50/6000b/1 sp=> bụi nhiều- kết thúc.
Sử dụng bài comment này.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MT- lần 1)
14h00,Khanh in tốc độ 50/6000b/1 sp=> bụi nhiều- kết thúc.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MS- lần 1)
15h00,Khanh in tốc độ 64/1.329b/1 sp=> Chạy theo mẫu MT – Kiểm đạt.
– Vỗ bài trên giấy TP : 200b
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 2 màu( MT- lần 2)
15h00,A.Hùng vỗ bài Lần 2, tốc độ 18.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 2 màu( MT- lần 2)
16h00,A.Hùng in tốc độ 16/1.500b/1sp- kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MS- lần 1)
16h00,Khanh in tốc độ 64/3.065b/1 sp – Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 04/03/2014. Máy 5 màu( MS- lần 1)
16h50,Khanh in tốc độ 64/6000b/1 sp – Kết thúc.
Ngay 3-3-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h——-17h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:17h45———18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014
11h00, Tăng ép nhủ[ mặt trước], tốc độ 25/372b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014
13h05, Tăng ép nhủ[ mặt trước], tốc độ 25/1.873b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014
14h00, Tăng ép nhủ[ mặt trước], tốc độ 25/3.205b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014.in máy 2 màu
13h50, Phụng vỗ bài trên giấy tp[ mặt sau lần 2] 20b/1sp
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014
15h00, Tăng ép nhủ[ mặt trước], tốc độ 25/5.400b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014.in máy 2 màu
15h00, Phụng in[ mặt sau lần 2] tốc độ 16/ 1.767b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014
15h40, Tăng ép nhủ[ mặt trước], tốc độ 25/6.000b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm00000———–6000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1 mat truoc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm00000———–6000bn mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lan 1 mat sau
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014.in máy 2 màu
16h00, Phụng in[ mặt sau lần 2] tốc độ 17/ 3.500b/1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH: 13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h15–>13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 20b/1sp (MS)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6000 Bước ( Mặt sau)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: ( Lần 2 máy 2 màu)
KIỂM KBS, thứ tư 05.03/2014.in máy 2 màu
17h30, Phụng in[ mặt sau lần 2] tốc độ 17/ 6.000b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ năm 06/03/2014. Máy bế 5 màu. (MS)
08h20, Tăng ép nhũ tốc độ 40/2.571/1sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 06/03/2014. Máy bế 5 màu. (MS)
09h30, Tăng ép nhũ tốc độ 50/6000b/1sp- Kết thúc.
cong viec ngay 05/03/2014
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 10h00…………den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 15h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.000/bn/1sp [mat truoc]
9. BƯỚC be ; 81
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 25
bai tren ep nhu la bai cua tang
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6000/b ( Mặt truoc )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: ( Lần 2 máy 2 màu)
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 09h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 2.000/bn1sp [ mat sau]
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.000/bn/1sp [mat sau]
9. BƯỚC be ; 65
10. BƯỚC NHŨ: 30
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014( Mặt trước)
09h50, Hiến cán uv bóng, máy flexo, tốc độ 30_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014( Mặt sau)
10h10, Hiến cán uv bóng, máy flexo, tốc độ 30_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
10h50, Phát bế tốc độ 107/1.218b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014( Mặt trước)
12h00, Phát bế tốc độ 107/6.000b/1sp( lấy theo sl bên in)_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014( Mặt sau)
14h00, Phát bế tốc độ 114/ 500b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014( Mặt sau)
15h00, Phát bế tốc độ 114/ 6.000b/1sp( lấy theo sl bên in)_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 496 m (NS)
-SL thu hồi về kho:0
-SL sx thực tế: 496 m => 6,200 bước; 6,200 sp
-Tổng SL giao sx: 384 m (NT)
-SL thu hồi về kho:0
-SL sx thực tế: 384 m => 6,000 bước; 6,000 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 3cuộn; khổ 5cm (NT)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn; khổ 5cm
-Tổng SL giao sx: 2 cuộn; khổ 3.5cm (NS)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2 cuộn; khổ 3.5cm
Số PGH: 140214
Ngày GH: 10/03/2014
SL: 5.300 bộ.
KIỂM NGÀY: 10/03 /2014
Khách đặt: 5.000sp. NHÃN TRƯỚC
VPCC:496m/ 80mm/6.000b/1sp= 6.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:5.360 sp /6.000sp ( Giao 5.300 sp +KH 60sp (1%)=4m).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :640sp (10.66%)= 51m . Trong đó có:
*Lần 1:
– Khanh in : 6.000b/1 sp => in lé : 200 sp (3.33%)=16m .
* Lần 2:
– A.Hùng in : 6.000 b/1sp=> In hư cuối cuộn: 22 sp(0.37%)=2m.
– Tăng : Ép nhũ :6.000b/1sp=> Nhũ mẽ + xước : 378 sp (6.3%)=30m.
– A.Hiền: Cán UV hư: 20 sp(0.33%)=1,5m.
– A.Phát : Bế hư đầu cuối cuộn : 20sp (0.33%)=1.5m.
KIỂM NGÀY: 10/03 /2014
Khách đặt: 5.000sp. NHÃN SAU
VPCC:384m/ 64mm/6.200b/1sp= 6.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.200 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.360 sp / 6.200sp ( Giao 5.300sp +KH 60sp (1%)=4m).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :840sp (13.54%)= 54m . Trong đó có:
* Lần 1:
– Khanh : Vỗ bài trên giấy TP:200b/1sp= 200sp(3.22%)=13m.
-> In : 6.000b/1sp= 6.000 sp =>hư 434 sp ( 7%)=28m -> lé+ sọc ngang đen .
*Lần 2:
– A.Phụng in: 600b/1sp=6.000sp=> hư 20 sp (0.32%)=1m-> lé + hư cuối cuộn.
– Tăng : Ép nhũ:6000b/1sp=6.000sp=> hư 140sp (2.25%)=9m-> nhũ lệch+ xước .
– A.Phát : Bế:6.000b/1sp=6.000sp=> hư 26sp(0.41%)=1,7m.
-A.Hiền : Cán UV hư : 20 sp(0.32%)=1m.
PSS này đã hoàn thành.