STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Zune Nam |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-140227-005 |
2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh |
Tên file của khách | zune nam | |
4 | Tên file đã sửa xong | Zune Nam_Goc 140222 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa Avery_ BW0227 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | MT: 75,4mm – MS: 60mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | MT: 161.6mm – MS: 140mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu + 2 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Bạc 7 màu. * Nhãn trước: Khổ đề nghị: 50mm Bước in đề nghị: 70mm/1sp. * Nhãn sau: Khổ đề nghị: 35mm Bước in đề nghị: 50mm/1sp. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | NT: 175mm NS: 152mm |
Bước in đề nghị | NT: 80mm/1sp. NS: 64mm/1sp. |
|
18 | Ghi chú | In: Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng. * Máy 5 màu: 1 xanh pha + 4 màu góc. * Máy 2 màu: Trắng. * Ép nhũ xong cán UV trên máy flexo. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.