Ngày: | 27-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140227 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_hồng 100ml_01 |
Ngày đặt | 27-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số lượng được +10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với nhãn LLE – Lady Soft_xanh 100ml, Link: https://dn2net.uk/?p=40936).
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 539+ 27 = 566 m ( 5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ + 10% được phép giao = 11,000 bộ => 5,500 bước / 2 bộ = 539 m
-Khấu hao 5%: 550 bộ =>275 bước / 2 bộ = 27 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery – BW 0147
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 1,930 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – BW 0147
+ Khổ: 148mm
+ Số met: 1,930
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
08h30 Phát bế tốc độ 102/400b/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
09h15 Phát bế tốc độ 126/5.700b/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 01/03/2014
09h20 Phát bế tốc độ 126/5.830b/2 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG)
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:78 bộ .
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in bụi+ xước mực=> 62 bộ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp + bế hư đầu cuộn=> 16 bộ
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h30=====>20h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;23h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5.850b—
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,930 m
-SL thu hồi về kho: 1,342 m
-SL sx thực tế: 588 m => 6,000 bước ;12,000 bộ
KIỂM NGÀY: 01/03/2014
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 588m/98mm/6.000b/2bộ= 12.000bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:12.000bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.560 bộ/12.000bộ [giao 11.300 bộ + khấu hao cho khách hàng 260 bộ (2,16%)= 13m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 440 bộ (tỷ lệ hư 3,66%)= 22m
Trong đó :
+ Hùng vỗ bài giấy tp 150b/2 bộ= 300 bộ (2,5%)= 15m
– in 5.850b/2 bộ= 11.700 bộ: hư 62 bộ (0,51%)= 3m => in bị bụi, xước mực
+ Phát bế 5.830b/2 bộ= 11.660 bộ: hư 16 bộ (0,13%)= 1m => bé lột mất sp
*In+ bế hư đầu cuối cuộn 62 bộ (0,51%)= 3m
+ Mai kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn.
Số PGH: 140209
Ngày GH: 06/03/2014
SL: 11.300 bộ.