STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Zhuyunie “tiếng Anh” 1000ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90211-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh |
Tên file của khách | ZUN VANG 1000-in.. | |
4 | Tên file đã sửa xong | ZUN VANG 1000-in_Sau |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (Avery – BW0062) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 68mm
Nhãn sau: 68mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 118mm
Nhãn sau: 123.5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo trong suốt. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 258mm |
Bước in đề nghị | 78mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 4 màu góc.
Vấn đề băng keo: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm. Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 68mm Bước in đề nghị: 62mm/1 bộ. Lưu ý: Bước nhũ trên là ép xen kẽ, các thợ bế cần lưu ý. Màu cam chổ mã vạch tượng trưng cho màu trắng lót. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1/ bước nhủ anh sơn đưa ra là : 107mm
2/ phong sen kẻ còn :62mm
Son, Phong – xem lai va ghi kinh nghiem nay xuong de lan sau ap dung dc buoc cai tien nay tu dau.
Đã cập nhật lại PHI.